Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.024.268 7.649.060 7.800.571 8.607.811 9.504.846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.024.268 7.649.060 7.800.571 8.607.811 9.504.846
4. Giá vốn hàng bán 3.414.257 4.105.496 4.340.148 4.896.345 6.060.576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.610.011 3.543.564 3.460.423 3.711.466 3.444.270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247.035 228.206 137.580 94.100 157.997
7. Chi phí tài chính 5.798 28.302 62.249 188.617 180.959
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 150.363 145.335
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.053 -8.011 -122.479 -305.671 -385.358
9. Chi phí bán hàng 1.566.176 2.361.349 2.729.195 2.400.701 1.970.622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 735.502 1.112.079 1.448.986 1.438.633 1.317.905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 554.622 262.028 -764.906 -528.057 -252.577
12. Thu nhập khác 4.186 13.158 29.119 25.929 18.556
13. Chi phí khác 175.528 21.207 207.592 75.072 350.509
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -171.342 -8.049 -178.473 -49.142 -331.953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 383.280 253.979 -943.379 -577.199 -584.530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 120.578 114.482 154.468 78.837 96.319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69.346 211.896 214.042 100.132 337.210
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 189.924 326.378 368.510 178.968 433.529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 193.357 -72.399 -1.311.890 -756.168 -1.018.059
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -266.711 -485.060 -457.090 -215.765 -100.126
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 460.067 412.660 -854.800 -540.403 -917.933