1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.024.268
|
7.649.060
|
7.800.571
|
8.607.811
|
9.504.846
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.024.268
|
7.649.060
|
7.800.571
|
8.607.811
|
9.504.846
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.414.257
|
4.105.496
|
4.340.148
|
4.896.345
|
6.060.576
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.610.011
|
3.543.564
|
3.460.423
|
3.711.466
|
3.444.270
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
247.035
|
228.206
|
137.580
|
94.100
|
157.997
|
7. Chi phí tài chính
|
5.798
|
28.302
|
62.249
|
188.617
|
180.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
150.363
|
145.335
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.053
|
-8.011
|
-122.479
|
-305.671
|
-385.358
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.566.176
|
2.361.349
|
2.729.195
|
2.400.701
|
1.970.622
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
735.502
|
1.112.079
|
1.448.986
|
1.438.633
|
1.317.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
554.622
|
262.028
|
-764.906
|
-528.057
|
-252.577
|
12. Thu nhập khác
|
4.186
|
13.158
|
29.119
|
25.929
|
18.556
|
13. Chi phí khác
|
175.528
|
21.207
|
207.592
|
75.072
|
350.509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-171.342
|
-8.049
|
-178.473
|
-49.142
|
-331.953
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
383.280
|
253.979
|
-943.379
|
-577.199
|
-584.530
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
120.578
|
114.482
|
154.468
|
78.837
|
96.319
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
69.346
|
211.896
|
214.042
|
100.132
|
337.210
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
189.924
|
326.378
|
368.510
|
178.968
|
433.529
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
193.357
|
-72.399
|
-1.311.890
|
-756.168
|
-1.018.059
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-266.711
|
-485.060
|
-457.090
|
-215.765
|
-100.126
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
460.067
|
412.660
|
-854.800
|
-540.403
|
-917.933
|