I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.267
|
65.316
|
-209.201
|
30.243
|
-426.377
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-46.070
|
142.981
|
75.376
|
238.147
|
789.151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
112.828
|
104.130
|
122.639
|
167.950
|
169.084
|
- Các khoản dự phòng
|
-47.583
|
3.083
|
-12.541
|
-364
|
307.424
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.217
|
-7.976
|
-13.123
|
894
|
-15.415
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-137.410
|
12.259
|
-57.817
|
27.774
|
292.319
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29.312
|
31.485
|
36.219
|
41.892
|
35.739
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-49.336
|
208.297
|
-133.825
|
268.390
|
362.774
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
266.414
|
-81.417
|
-26.211
|
196.045
|
-70.914
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.759
|
-9.047
|
18.237
|
28.659
|
-1.612
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
118.429
|
-344.377
|
380.025
|
645.307
|
-264.948
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-52.354
|
-17.562
|
-78.412
|
4.088
|
2.768
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.192
|
-29.754
|
-32.258
|
-38.577
|
-37.336
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29.746
|
-30.150
|
-54.247
|
-4.888
|
-6.291
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
226.973
|
-304.010
|
73.309
|
1.099.025
|
-15.558
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-171.198
|
-157.348
|
-145.199
|
-939.359
|
-50.594
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134
|
563
|
10.419
|
10.305
|
1.397
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-738.412
|
-59.014
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-28.048
|
15.255
|
59.762
|
-75.017
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
84
|
0
|
-1.234.455
|
|
-17.465
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
601.275
|
14.580
|
7.644
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-34.768
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48.576
|
12.240
|
11.146
|
6.997
|
6.209
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-185.488
|
471.984
|
-1.283.748
|
-1.727.841
|
-119.467
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8
|
9.025
|
80.850
|
137.506
|
4.571
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
358.177
|
851.272
|
406.811
|
1.165.731
|
189.062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-223.959
|
-427.939
|
-362.069
|
-959.177
|
-407.284
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-16.508
|
-4.560
|
-11.428
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
134.227
|
432.357
|
109.084
|
339.501
|
-225.080
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
175.712
|
600.331
|
-1.101.356
|
-289.316
|
-360.104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.665.699
|
3.837.907
|
4.441.162
|
3.340.862
|
3.054.784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.163
|
2.924
|
1.056
|
3.238
|
-1.773
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.838.248
|
4.441.162
|
3.340.862
|
3.054.784
|
2.692.907
|