TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.820.417
|
1.826.507
|
1.690.742
|
1.706.028
|
1.722.436
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
685.295
|
783.353
|
594.024
|
86.355
|
83.125
|
1. Tiền
|
85.295
|
93.353
|
49.024
|
36.355
|
33.125
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
600.000
|
690.000
|
545.000
|
50.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
103.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
895.603
|
820.503
|
914.066
|
1.413.662
|
1.435.612
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.101
|
65.247
|
59.576
|
48.092
|
52.439
|
2. Trả trước cho người bán
|
285
|
319
|
290
|
338
|
491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
740.000
|
740.000
|
825.000
|
1.325.000
|
1.325.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.217
|
14.937
|
29.199
|
40.233
|
57.683
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.118
|
52.488
|
16.056
|
42.002
|
44.346
|
1. Hàng tồn kho
|
67.118
|
52.488
|
16.056
|
42.002
|
44.346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.701
|
66.463
|
62.897
|
60.309
|
55.653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36.477
|
36.719
|
36.046
|
36.602
|
36.563
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32.224
|
29.744
|
26.850
|
23.708
|
19.090
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
502.572
|
501.275
|
500.702
|
498.917
|
500.322
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.240
|
6.763
|
8.000
|
8.000
|
11.123
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.240
|
6.763
|
8.000
|
8.000
|
11.123
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.767
|
63.995
|
62.233
|
60.496
|
58.827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65.123
|
63.377
|
61.642
|
59.930
|
58.287
|
- Nguyên giá
|
288.435
|
288.435
|
287.955
|
287.955
|
287.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223.312
|
-225.058
|
-226.314
|
-228.025
|
-229.668
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
644
|
618
|
592
|
566
|
540
|
- Nguyên giá
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
4.790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.146
|
-4.172
|
-4.198
|
-4.224
|
-4.250
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.216
|
4.168
|
4.120
|
4.072
|
4.024
|
- Nguyên giá
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
11.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.581
|
-7.629
|
-7.677
|
-7.725
|
-7.773
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
426.349
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
378.763
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
-47.192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
94.777
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.322.989
|
2.327.782
|
2.191.445
|
2.204.945
|
2.222.757
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58.703
|
56.503
|
61.116
|
65.149
|
56.485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.330
|
48.148
|
52.641
|
56.674
|
48.073
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.061
|
1.061
|
513
|
513
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
870
|
630
|
4.526
|
8.252
|
3.308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.064
|
5.810
|
5.804
|
5.820
|
5.953
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.005
|
4.080
|
4.164
|
4.016
|
1.296
|
6. Phải trả người lao động
|
1.462
|
446
|
675
|
1.012
|
590
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.319
|
4.019
|
223
|
368
|
354
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.024
|
13.088
|
13.085
|
13.088
|
13.088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.526
|
19.015
|
23.652
|
23.604
|
23.484
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.373
|
8.355
|
8.475
|
8.475
|
8.412
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.155
|
6.155
|
6.463
|
6.463
|
6.463
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.156
|
2.137
|
1.948
|
1.948
|
1.948
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.264.286
|
2.271.279
|
2.130.329
|
2.139.796
|
2.166.272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.264.286
|
2.271.279
|
2.130.329
|
2.139.796
|
2.166.272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
1.218.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
21.542
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.024.744
|
1.031.737
|
890.787
|
900.255
|
926.731
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
872.883
|
872.883
|
872.883
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.024.744
|
1.031.737
|
17.905
|
27.372
|
53.848
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.322.989
|
2.327.782
|
2.191.445
|
2.204.945
|
2.222.757
|