Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.820.417 1.826.507 1.690.742 1.706.028 1.722.436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 685.295 783.353 594.024 86.355 83.125
1. Tiền 85.295 93.353 49.024 36.355 33.125
2. Các khoản tương đương tiền 600.000 690.000 545.000 50.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103.700 103.700 103.700 103.700 103.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103.700 103.700 103.700 103.700 103.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 895.603 820.503 914.066 1.413.662 1.435.612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.101 65.247 59.576 48.092 52.439
2. Trả trước cho người bán 285 319 290 338 491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 740.000 740.000 825.000 1.325.000 1.325.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.217 14.937 29.199 40.233 57.683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 67.118 52.488 16.056 42.002 44.346
1. Hàng tồn kho 67.118 52.488 16.056 42.002 44.346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68.701 66.463 62.897 60.309 55.653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36.477 36.719 36.046 36.602 36.563
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32.224 29.744 26.850 23.708 19.090
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 502.572 501.275 500.702 498.917 500.322
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.240 6.763 8.000 8.000 11.123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.240 6.763 8.000 8.000 11.123
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.767 63.995 62.233 60.496 58.827
1. Tài sản cố định hữu hình 65.123 63.377 61.642 59.930 58.287
- Nguyên giá 288.435 288.435 287.955 287.955 287.955
- Giá trị hao mòn lũy kế -223.312 -225.058 -226.314 -228.025 -229.668
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 644 618 592 566 540
- Nguyên giá 4.790 4.790 4.790 4.790 4.790
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.146 -4.172 -4.198 -4.224 -4.250
III. Bất động sản đầu tư 4.216 4.168 4.120 4.072 4.024
- Nguyên giá 11.797 11.797 11.797 11.797 11.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.581 -7.629 -7.677 -7.725 -7.773
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 426.349 426.349 426.349 426.349 426.349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378.763 378.763 378.763 378.763 378.763
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -47.192 -47.192 -47.192 -47.192 -47.192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94.777 94.777 94.777 94.777 94.777
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.322.989 2.327.782 2.191.445 2.204.945 2.222.757
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.703 56.503 61.116 65.149 56.485
I. Nợ ngắn hạn 50.330 48.148 52.641 56.674 48.073
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.061 1.061 513 513 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 870 630 4.526 8.252 3.308
4. Người mua trả tiền trước 6.064 5.810 5.804 5.820 5.953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.005 4.080 4.164 4.016 1.296
6. Phải trả người lao động 1.462 446 675 1.012 590
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.319 4.019 223 368 354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.024 13.088 13.085 13.088 13.088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.526 19.015 23.652 23.604 23.484
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.373 8.355 8.475 8.475 8.412
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 63 63 63 63 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.155 6.155 6.463 6.463 6.463
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.156 2.137 1.948 1.948 1.948
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.264.286 2.271.279 2.130.329 2.139.796 2.166.272
I. Vốn chủ sở hữu 2.264.286 2.271.279 2.130.329 2.139.796 2.166.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.218.000 1.218.000 1.218.000 1.218.000 1.218.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.542 21.542 21.542 21.542 21.542
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.024.744 1.031.737 890.787 900.255 926.731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 872.883 872.883 872.883
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.024.744 1.031.737 17.905 27.372 53.848
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.322.989 2.327.782 2.191.445 2.204.945 2.222.757