Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.053 38.677 38.677 69.184 234.624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 -38.272 463
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.053 38.677 76.949 69.184 234.161
4. Giá vốn hàng bán 85.721 41.207 76.970 67.110 230.453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.332 -2.529 -21 2.074 3.707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48.973 21.630 27.226 20.074 38.223
7. Chi phí tài chính 618 16 20 181 33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.244 3.877 4.048 3.740 4.599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.739 5.956 6.967 5.817 6.279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.704 9.251 16.169 12.411 31.020
12. Thu nhập khác 55 98 -57 219 112
13. Chi phí khác 0 149 20 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 98 -206 199 74
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.758 9.349 15.963 12.610 31.094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -65.977 2.455 3.699 3.143 4.618
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -65.977 2.455 3.699 3.143 4.618
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 105.735 6.894 12.265 9.467 26.476
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 105.735 6.894 12.265 9.467 26.476