1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90.053
|
38.677
|
38.677
|
69.184
|
234.624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
-38.272
|
|
463
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90.053
|
38.677
|
76.949
|
69.184
|
234.161
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.721
|
41.207
|
76.970
|
67.110
|
230.453
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.332
|
-2.529
|
-21
|
2.074
|
3.707
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48.973
|
21.630
|
27.226
|
20.074
|
38.223
|
7. Chi phí tài chính
|
618
|
16
|
20
|
181
|
33
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.244
|
3.877
|
4.048
|
3.740
|
4.599
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.739
|
5.956
|
6.967
|
5.817
|
6.279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.704
|
9.251
|
16.169
|
12.411
|
31.020
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
98
|
-57
|
219
|
112
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
149
|
20
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
98
|
-206
|
199
|
74
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.758
|
9.349
|
15.963
|
12.610
|
31.094
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-65.977
|
2.455
|
3.699
|
3.143
|
4.618
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-65.977
|
2.455
|
3.699
|
3.143
|
4.618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
105.735
|
6.894
|
12.265
|
9.467
|
26.476
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
105.735
|
6.894
|
12.265
|
9.467
|
26.476
|