単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,282,867 1,423,852 2,411,196 3,188,690 5,576,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,983 0 0 1,218 25
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,278,885 1,423,852 2,411,196 3,187,473 5,576,123
4. Giá vốn hàng bán 1,313,063 970,742 1,677,659 3,005,664 5,448,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -34,178 453,110 733,538 181,809 127,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,465 157,973 51,461 64,399 80,139
7. Chi phí tài chính 123,174 110,165 75,339 32,105 25,607
-Trong đó: Chi phí lãi vay 121,718 101,649 59,642 25,897 65
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,930 727 1,230 2,448 3,506
9. Chi phí bán hàng 27,011 43,127 79,172 59,837 63,340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,366 105,220 103,749 75,557 97,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -259,334 353,299 527,969 81,156 24,689
12. Thu nhập khác 72,822 150,825 91,249 147,471 393,790
13. Chi phí khác 177 30 16,613 28,385 544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72,645 150,795 74,636 119,087 393,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -186,689 504,094 602,605 200,243 417,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 117,269 44,643 79,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18 14,865 -138 229 3,487
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -18 14,865 117,131 44,872 82,680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -186,671 489,229 485,474 155,371 335,255
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -186,671 489,229 485,474 155,371 335,255