単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,872,036 1,269,851 1,336,808 462,349 836,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 25 242 571
Doanh thu thuần 1,872,036 1,269,851 1,336,783 462,107 835,823
Giá vốn hàng bán 1,895,115 1,245,721 1,314,661 496,869 802,734
Lợi nhuận gộp -23,079 24,130 22,122 -34,762 33,088
Doanh thu hoạt động tài chính 16,176 11,794 36,405 14,402 20,842
Chi phí tài chính 3,482 19,385 1,454 6,281 8,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 65 2,784 7,042
Chi phí bán hàng 17,266 13,929 14,864 14,045 16,218
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,823 17,894 36,958 12,856 18,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -48,924 -13,673 4,808 -53,071 11,684
Thu nhập khác 393,218 27 5 207 536
Chi phí khác 7 461 15 1,097 1,935
Lợi nhuận khác 393,211 -434 -10 -890 -1,399
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,551 1,611 -443 472 739
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 344,287 -14,107 4,798 -53,960 10,285
Chi phí thuế TNDN hiện hành 60,405 33 10,313 -107
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,487
Chi phí thuế TNDN 60,405 33 13,801 -107
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 283,882 -14,140 -9,002 -53,853 10,285
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 283,882 -14,140 -9,002 -53,853 10,285
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)