Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
910,533
|
1,097,453
|
1,872,036
|
1,269,851
|
1,336,808
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
670
|
|
|
|
25
|
Doanh thu thuần
|
909,863
|
1,097,453
|
1,872,036
|
1,269,851
|
1,336,783
|
Giá vốn hàng bán
|
858,308
|
993,488
|
1,895,115
|
1,245,721
|
1,314,661
|
Lợi nhuận gộp
|
51,555
|
103,965
|
-23,079
|
24,130
|
22,122
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,613
|
15,764
|
16,176
|
11,794
|
36,405
|
Chi phí tài chính
|
8,061
|
1,286
|
3,482
|
19,385
|
1,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,982
|
|
65
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
15,945
|
17,281
|
17,266
|
13,929
|
14,864
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,714
|
19,471
|
22,823
|
17,894
|
36,958
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,796
|
82,478
|
-48,924
|
-13,673
|
4,808
|
Thu nhập khác
|
144,898
|
539
|
393,218
|
27
|
5
|
Chi phí khác
|
28,100
|
62
|
7
|
461
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
116,798
|
478
|
393,211
|
-434
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
349
|
787
|
1,551
|
1,611
|
-443
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
138,593
|
82,956
|
344,287
|
-14,107
|
4,798
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33,803
|
8,441
|
60,405
|
33
|
10,313
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
229
|
|
|
|
3,487
|
Chi phí thuế TNDN
|
34,032
|
8,441
|
60,405
|
33
|
13,801
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
104,562
|
74,515
|
283,882
|
-14,140
|
-9,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
104,562
|
74,515
|
283,882
|
-14,140
|
-9,002
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|