単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,354,848 2,235,766 2,098,918 1,964,187 1,918,790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 610,993 770,085 494,056 632,264 587,615
1. Tiền 607,993 764,085 488,056 595,264 583,615
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 6,000 6,000 37,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 725,000 725,000 725,000 554,000 554,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 771,877 494,720 617,821 503,855 606,781
1. Phải thu khách hàng 424,429 164,456 199,443 174,167 227,475
2. Trả trước cho người bán 291,791 293,203 282,270 281,614 286,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 122,550 103,953 204,005 115,384 160,148
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,892 -66,892 -67,897 -67,309 -67,170
IV. Tổng hàng tồn kho 108,795 101,899 105,227 108,543 114,584
1. Hàng tồn kho 108,795 101,899 105,227 108,543 114,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 138,184 144,063 156,813 165,524 55,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,684 5,896 5,637 8,073 8,219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 130,500 138,167 151,176 157,243 47,475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 208 116
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 892,152 764,499 792,274 1,108,742 1,553,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,441 78,443 168,015 172,436 222,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 78,441 78,443 168,015 172,436 222,077
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 694,446 578,954 483,847 803,433 1,164,362
1. Tài sản cố định hữu hình 686,373 570,384 475,213 794,899 1,155,615
- Nguyên giá 3,783,981 3,784,042 3,784,042 4,199,835 4,640,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,097,608 -3,213,658 -3,308,830 -3,404,937 -3,484,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,073 8,569 8,634 8,535 8,747
- Nguyên giá 11,581 12,158 12,288 12,288 12,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,508 -3,588 -3,654 -3,753 -3,871
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25,751 27,361 26,938 27,411 27,035
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,360 23,971 23,528 24,000 23,624
3. Đầu tư dài hạn khác 3,535 3,535 3,535 3,535 3,535
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -144 -144 -125 -125 -125
V. Tổng tài sản dài hạn khác 93,515 79,741 113,474 105,463 140,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,515 79,741 113,474 105,463 140,505
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,247,000 3,000,266 2,891,192 3,072,929 3,472,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,234,933 1,002,339 902,267 1,137,858 1,705,336
I. Nợ ngắn hạn 716,380 483,605 409,546 430,801 780,425
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 26,700 157,306
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 476,486 279,591 95,400 117,211 152,965
4. Người mua trả tiền trước 20,743 16,491 8,446 11,943 18,064
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,657 61,486 10,437 1,651 3,293
6. Phải trả người lao động 16,436 15,380 26,712 13,540 14,009
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 132,894 101,875 252,914 251,350 406,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 7,000 0 0
II. Nợ dài hạn 518,554 518,734 492,721 707,057 924,911
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 518,508 518,688 489,188 489,188 489,248
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 214,336 432,130
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46 46 3,533 3,533 3,533
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,012,067 1,997,927 1,988,924 1,935,071 1,767,433
I. Vốn chủ sở hữu 2,012,067 1,997,927 1,988,924 1,935,071 1,767,433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777 1,777 1,777 1,777 1,777
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 237,955 237,955 237,955 237,955 392,208
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 372,335 358,195 349,193 295,340 -26,553
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,138 8,727 8,582 8,405 28,766
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,247,000 3,000,266 2,891,192 3,072,929 3,472,768