TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,581,022
|
1,693,066
|
2,354,848
|
2,235,766
|
2,098,918
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
260,407
|
334,460
|
610,993
|
770,085
|
494,056
|
1. Tiền
|
153,407
|
329,460
|
607,993
|
764,085
|
488,056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
107,000
|
5,000
|
3,000
|
6,000
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
565,000
|
515,000
|
725,000
|
725,000
|
725,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
515,400
|
596,772
|
771,877
|
494,720
|
617,821
|
1. Phải thu khách hàng
|
193,023
|
244,272
|
424,429
|
164,456
|
199,443
|
2. Trả trước cho người bán
|
287,494
|
289,783
|
291,791
|
293,203
|
282,270
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
101,775
|
129,609
|
122,550
|
103,953
|
204,005
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,892
|
-66,892
|
-66,892
|
-66,892
|
-67,897
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123,258
|
119,782
|
108,795
|
101,899
|
105,227
|
1. Hàng tồn kho
|
123,258
|
119,782
|
108,795
|
101,899
|
105,227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116,958
|
127,053
|
138,184
|
144,063
|
156,813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,402
|
9,942
|
7,684
|
5,896
|
5,637
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
107,556
|
117,064
|
130,500
|
138,167
|
151,176
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
47
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,134,123
|
1,103,611
|
892,152
|
764,499
|
792,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,481
|
71,418
|
78,441
|
78,443
|
168,015
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,481
|
71,418
|
78,441
|
78,443
|
168,015
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
946,149
|
892,903
|
694,446
|
578,954
|
483,847
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
937,990
|
884,787
|
686,373
|
570,384
|
475,213
|
- Nguyên giá
|
4,757,282
|
4,750,263
|
3,783,981
|
3,784,042
|
3,784,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,819,292
|
-3,865,476
|
-3,097,608
|
-3,213,658
|
-3,308,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,159
|
8,116
|
8,073
|
8,569
|
8,634
|
- Nguyên giá
|
11,581
|
11,581
|
11,581
|
12,158
|
12,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,422
|
-3,465
|
-3,508
|
-3,588
|
-3,654
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,922
|
26,708
|
25,751
|
27,361
|
26,938
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,531
|
23,318
|
22,360
|
23,971
|
23,528
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,535
|
3,535
|
3,535
|
3,535
|
3,535
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
-125
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
130,571
|
112,582
|
93,515
|
79,741
|
113,474
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
130,571
|
112,582
|
93,515
|
79,741
|
113,474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,715,146
|
2,796,677
|
3,247,000
|
3,000,266
|
2,891,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,043,004
|
1,050,021
|
1,234,933
|
1,002,339
|
902,267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
524,270
|
531,287
|
716,380
|
483,605
|
409,546
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
316,799
|
347,056
|
476,486
|
279,591
|
95,400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,957
|
18,036
|
20,743
|
16,491
|
8,446
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,074
|
10,251
|
60,657
|
61,486
|
10,437
|
6. Phải trả người lao động
|
21,242
|
15,996
|
16,436
|
15,380
|
26,712
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
124,856
|
136,409
|
132,894
|
101,875
|
252,914
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
II. Nợ dài hạn
|
518,734
|
518,734
|
518,554
|
518,734
|
492,721
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
518,688
|
518,688
|
518,508
|
518,688
|
489,188
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
46
|
46
|
46
|
46
|
3,533
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,672,142
|
1,746,657
|
2,012,067
|
1,997,927
|
1,988,924
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,672,142
|
1,746,657
|
2,012,067
|
1,997,927
|
1,988,924
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
52,933
|
52,933
|
237,955
|
237,955
|
237,955
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
217,432
|
291,946
|
372,335
|
358,195
|
349,193
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,287
|
3,540
|
9,138
|
8,727
|
8,582
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,715,146
|
2,796,677
|
3,247,000
|
3,000,266
|
2,891,192
|