単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 344,287 -14,107 4,798 -53,960 10,285
2. Điều chỉnh cho các khoản -201,304 125,109 57,660 86,875 68,786
- Khấu hao TSCĐ 198,487 116,131 95,237 96,206 81,178
- Các khoản dự phòng 7,985 -587 -7,140
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 566 17,711 -35,304 -3,387 -3,037
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -400,423 -8,733 -10,258 -8,141 -9,258
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 65 0 0 2,784 7,042
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 142,983 111,002 62,459 32,915 79,071
- Tăng, giảm các khoản phải thu -203,885 270,000 -105,715 50,492 -33,758
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10,988 6,896 -3,328 -3,316 -6,041
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 127,461 -235,046 -29,770 2,234 50,546
- Tăng giảm chi phí trả trước 21,325 15,561 -33,473 5,575 -35,188
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -65 0 -31,009 -6,756
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,397 -438 -60,000 -10,313 -9
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,365 -412 -145 -176 -3,563
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 80,045 167,563 -200,982 77,410 44,302
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31 -317 -111,050 -374,372 -441,812
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 393,201 0 0 243
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -725,000 -725,000 0 -254,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 515,000 725,000 0 425,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,551 -1,611 443 -472 1,587
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,115
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,019 11,224 340 20,112 469
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 196,638 9,297 -110,267 -183,733 -440,627
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,000 0 249,936 548,637
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -70,000 0 -8,900 -200,237
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 241,036 348,400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 276,682 176,860 -311,249 134,713 -47,926
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 334,460 610,993 770,085 494,056 632,264
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -149 -17,768 35,221 3,495 3,277
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 610,993 770,085 494,056 632,264 587,615