I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,956
|
344,287
|
-14,107
|
4,798
|
-53,960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,024
|
-201,304
|
125,109
|
57,660
|
86,875
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,247
|
198,487
|
116,131
|
95,237
|
96,206
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
7,985
|
-587
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-313
|
566
|
17,711
|
-35,304
|
-3,387
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,909
|
-400,423
|
-8,733
|
-10,258
|
-8,141
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
65
|
0
|
0
|
2,784
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
126,980
|
142,983
|
111,002
|
62,459
|
32,915
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-124,053
|
-203,885
|
270,000
|
-105,715
|
50,492
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,475
|
10,988
|
6,896
|
-3,328
|
-3,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64,077
|
127,461
|
-235,046
|
-29,770
|
2,234
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17,449
|
21,325
|
15,561
|
-33,473
|
5,575
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,434
|
-65
|
0
|
-31,009
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,846
|
-8,397
|
-438
|
-60,000
|
-10,313
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,747
|
-10,365
|
-412
|
-145
|
-176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,901
|
80,045
|
167,563
|
-200,982
|
77,410
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
-31
|
-317
|
-111,050
|
-374,372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
241
|
393,201
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-725,000
|
-725,000
|
0
|
-254,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
515,000
|
725,000
|
0
|
425,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-787
|
-1,551
|
-1,611
|
443
|
-472
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,655
|
15,019
|
11,224
|
340
|
20,112
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52,108
|
196,638
|
9,297
|
-110,267
|
-183,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
70,000
|
0
|
249,936
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-70,000
|
0
|
-8,900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
241,036
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,009
|
276,682
|
176,860
|
-311,249
|
134,713
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
260,407
|
334,460
|
610,993
|
770,085
|
494,056
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43
|
-149
|
-17,768
|
35,221
|
3,495
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334,460
|
610,993
|
770,085
|
494,056
|
632,264
|