単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51,454 505,169 605,597 200,243 417,935
2. Điều chỉnh cho các khoản 426,371 225,348 362,028 209,993 25,488
- Khấu hao TSCĐ 337,931 309,157 308,440 284,851 463,102
- Các khoản dự phòng 5,773 47,758 19,645 -1,877 7,985
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -514 -730 115 -17 -17,340
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,025 -232,486 -25,813 -98,860 -428,324
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 92,207 101,649 59,642 25,897 65
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 477,824 730,518 967,625 410,236 443,423
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41,039 13,456 -126,638 53,265 -163,653
- Tăng, giảm hàng tồn kho 44,996 -15,082 -51,992 18,845 18,030
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -296,420 27,838 -29,293 -128,675 -73,278
- Tăng giảm chi phí trả trước -19,008 -44,856 -99,985 70,770 20,862
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,825 -3,204 -20,537 -4,874 -59,508
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1 0 -76,479 -52,197 -102,681
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -160 -10 -61 -2,238 -14,669
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 243,445 708,660 562,641 365,131 68,526
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,163 -12,852 -19,782 -13,919 -111,398
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,216 93,815 754 59,048 393,442
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -392,147 -3,579,047 -745,000 -990,000 -1,450,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 424,510 3,310,907 750,000 770,000 1,290,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết -1,699 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -9,738 -1,987 -2,448 -3,506
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 218,957 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,181 5,687 23,201 37,919 29,238
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,898 27,729 7,187 -139,399 147,776
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 70,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -366,956 -685,933 -638,164 0 -70,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -56 -7 -24 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -366,956 -685,989 -638,170 -24 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -92,613 50,400 -68,343 225,708 216,302
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 171,070 53,010 103,218 34,752 260,407
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 -191 -123 -52 17,347
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,451 103,218 34,752 260,407 494,056