TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
829,328
|
1,092,055
|
1,198,397
|
1,581,022
|
2,098,918
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,010
|
103,218
|
34,752
|
260,407
|
494,056
|
1. Tiền
|
53,010
|
92,718
|
26,252
|
153,407
|
488,056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,500
|
8,500
|
107,000
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86,500
|
350,000
|
345,000
|
565,000
|
725,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
578,620
|
502,567
|
600,577
|
515,400
|
617,821
|
1. Phải thu khách hàng
|
202,457
|
164,677
|
254,127
|
193,023
|
199,443
|
2. Trả trước cho người bán
|
285,231
|
289,115
|
282,317
|
287,494
|
282,270
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
128,671
|
124,131
|
133,016
|
101,775
|
204,005
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,740
|
-75,356
|
-68,884
|
-66,892
|
-67,897
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,029
|
90,110
|
142,102
|
123,258
|
105,227
|
1. Hàng tồn kho
|
75,029
|
90,110
|
142,102
|
123,258
|
105,227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,169
|
46,159
|
75,966
|
116,958
|
156,813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,156
|
4,586
|
6,097
|
9,402
|
5,637
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32,013
|
41,573
|
69,869
|
107,556
|
151,176
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,966,628
|
1,654,563
|
1,479,699
|
1,134,123
|
792,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,215
|
27,519
|
32,479
|
31,481
|
168,015
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,215
|
27,519
|
32,479
|
31,481
|
168,015
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,801,901
|
1,499,300
|
1,217,081
|
946,149
|
483,847
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,793,032
|
1,490,718
|
1,208,745
|
937,990
|
475,213
|
- Nguyên giá
|
5,985,253
|
5,229,151
|
5,252,906
|
4,757,282
|
3,784,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,192,220
|
-3,738,433
|
-4,044,161
|
-3,819,292
|
-3,308,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,868
|
8,583
|
8,336
|
8,159
|
8,634
|
- Nguyên giá
|
11,551
|
11,581
|
11,581
|
11,581
|
12,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,682
|
-2,998
|
-3,245
|
-3,422
|
-3,654
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
86,427
|
25,096
|
25,310
|
25,922
|
26,938
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,450
|
21,561
|
21,805
|
22,531
|
23,528
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
77,183
|
3,535
|
3,535
|
3,535
|
3,535
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-206
|
0
|
-30
|
-144
|
-125
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73,085
|
102,647
|
204,829
|
130,571
|
113,474
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
58,175
|
102,602
|
204,646
|
130,571
|
113,474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,910
|
45
|
183
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,795,956
|
2,746,618
|
2,678,097
|
2,715,146
|
2,891,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,287,459
|
1,737,508
|
1,150,042
|
1,043,004
|
902,267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
911,950
|
726,956
|
631,249
|
524,270
|
409,546
|
1. Vay và nợ ngắn
|
470,590
|
145,234
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
313,960
|
316,813
|
407,263
|
316,799
|
95,400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,327
|
42,973
|
20,446
|
19,957
|
8,446
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
297
|
386
|
42,373
|
34,074
|
10,437
|
6. Phải trả người lao động
|
8,282
|
20,929
|
21,396
|
21,242
|
26,712
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
99,931
|
189,922
|
128,950
|
124,856
|
252,914
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
10,142
|
10,350
|
0
|
7,000
|
II. Nợ dài hạn
|
1,375,509
|
1,010,551
|
518,793
|
518,734
|
492,721
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
518,793
|
518,793
|
518,793
|
518,688
|
489,188
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
856,716
|
491,758
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
46
|
3,533
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
508,497
|
1,009,110
|
1,528,054
|
1,672,142
|
1,988,924
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
508,497
|
1,009,110
|
1,528,054
|
1,672,142
|
1,988,924
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
1,400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
1,777
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,916
|
27,916
|
27,916
|
52,933
|
237,955
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-921,196
|
-420,583
|
98,361
|
217,432
|
349,193
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
406
|
396
|
336
|
7,287
|
8,582
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,795,956
|
2,746,618
|
2,678,097
|
2,715,146
|
2,891,192
|