Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.591 24.938 26.480 21.286 34.921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.591 24.938 26.480 21.286 34.921
4. Giá vốn hàng bán 34.999 30.675 31.694 30.490 34.670
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.409 -5.737 -5.213 -9.204 251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 401 161 106 9.118 290
7. Chi phí tài chính 2.844 9.686 9.720 3.257 13.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.836 2.807 3.229 3.254 3.578
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 957 755 1.113 985 1.060
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.809 -16.016 -15.941 -4.327 -14.134
12. Thu nhập khác 1.841 295 142 1
13. Chi phí khác 254 0 0 154 14
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.587 295 0 -12 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.222 -15.721 -15.941 -4.339 -14.147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.222 -15.721 -15.941 -4.339 -14.147
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.222 -15.721 -15.941 -4.339 -14.147