1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,480
|
21,286
|
34,921
|
32,955
|
33,331
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26,480
|
21,286
|
34,921
|
32,955
|
33,331
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,694
|
30,490
|
34,670
|
32,756
|
33,349
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5,213
|
-9,204
|
251
|
199
|
-19
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106
|
9,118
|
290
|
460
|
191
|
7. Chi phí tài chính
|
9,720
|
3,257
|
13,616
|
5,895
|
9,977
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,229
|
3,254
|
3,578
|
3,216
|
3,481
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,113
|
985
|
1,060
|
1,139
|
1,125
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15,941
|
-4,327
|
-14,134
|
-6,375
|
-10,929
|
12. Thu nhập khác
|
|
142
|
1
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
154
|
14
|
7
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-12
|
-12
|
-7
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
-6,381
|
-10,929
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
-6,381
|
-10,929
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15,941
|
-4,339
|
-14,147
|
-6,381
|
-10,929
|