Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.222 -15.721 -15.941 -4.339 -14.147
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.108 16.126 16.101 786 20.068
- Khấu hao TSCĐ 6.521 6.450 6.450 6.521 6.521
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -249 6.870 6.424 -8.988 9.970
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -1 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2.836 2.807 3.229 3.254 3.578
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.885 405 161 -3.553 5.921
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.721 -1.541 -2.682 -557 -2.076
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16 -734 944 112 -520
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.403 -2.666 4.477 2.715 1.014
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.064 1.002 970 -1.721 1.279
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -440 -1.099 -1.124 -1.099 -1.163
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 439 -439
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -579 -156 -423
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -599 -4.633 2.167 -3.820 3.594
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.195 1.195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 1 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 -1.194 1.196 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 210 1.300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -394 -2.857
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -184 -1.557
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -598 -4.633 973 -2.808 2.037
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.891 7.284 2.667 3.640 847
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 16 0 16 -15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.284 2.667 3.640 847 2.869