TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
271.940
|
222.337
|
337.562
|
318.751
|
174.407
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
172.051
|
120.750
|
67.715
|
221.236
|
60.842
|
1. Tiền
|
37.051
|
45.750
|
27.715
|
61.236
|
10.842
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
135.000
|
75.000
|
40.000
|
160.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.358
|
99.096
|
266.247
|
94.168
|
107.748
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88.825
|
90.657
|
255.530
|
87.797
|
90.411
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.448
|
7.662
|
7.129
|
6.167
|
6.128
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.021
|
1.712
|
4.522
|
941
|
11.947
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-935
|
-935
|
-935
|
-738
|
-738
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.441
|
1.426
|
2.822
|
2.842
|
5.395
|
1. Hàng tồn kho
|
1.441
|
1.426
|
2.822
|
2.842
|
5.395
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.090
|
1.065
|
779
|
504
|
422
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
241
|
262
|
504
|
209
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.069
|
824
|
517
|
0
|
212
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.524.947
|
1.485.202
|
1.447.617
|
1.415.149
|
1.378.297
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.486.656
|
1.447.386
|
1.409.693
|
1.377.115
|
1.338.000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.481.333
|
1.442.157
|
1.404.549
|
1.372.043
|
1.333.000
|
- Nguyên giá
|
3.513.714
|
3.513.784
|
3.515.382
|
3.522.123
|
3.522.356
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.032.381
|
-2.071.627
|
-2.110.833
|
-2.150.080
|
-2.189.355
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.323
|
5.229
|
5.144
|
5.072
|
5.000
|
- Nguyên giá
|
6.871
|
6.871
|
6.871
|
6.871
|
6.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.549
|
-1.642
|
-1.727
|
-1.799
|
-1.871
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.272
|
3.272
|
3.545
|
3.848
|
6.648
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.272
|
3.272
|
3.545
|
3.848
|
6.648
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.069
|
32.593
|
32.428
|
32.236
|
31.698
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.693
|
4.220
|
4.056
|
3.908
|
3.403
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
28.376
|
28.373
|
28.373
|
28.328
|
28.295
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.796.887
|
1.707.539
|
1.785.179
|
1.733.900
|
1.552.704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
214.595
|
223.772
|
284.251
|
330.844
|
138.698
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151.834
|
177.011
|
256.858
|
312.644
|
122.198
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
86.667
|
86.667
|
75.867
|
60.560
|
46.260
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.790
|
9.348
|
8.005
|
14.682
|
10.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.336
|
18.048
|
55.530
|
31.338
|
10.510
|
6. Phải trả người lao động
|
4.699
|
7.186
|
10.392
|
7.600
|
5.292
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.848
|
8.801
|
8.415
|
8.529
|
8.507
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.666
|
32.649
|
88.494
|
183.765
|
38.465
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.727
|
14.210
|
10.052
|
6.068
|
2.603
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62.760
|
46.760
|
27.394
|
18.200
|
16.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.760
|
46.760
|
27.394
|
18.200
|
16.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.582.293
|
1.483.767
|
1.500.927
|
1.403.055
|
1.414.006
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.582.293
|
1.483.767
|
1.500.927
|
1.403.055
|
1.414.006
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13.687
|
13.687
|
13.687
|
16.828
|
16.970
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.703
|
61.703
|
61.703
|
58.562
|
58.420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
438.043
|
339.517
|
356.677
|
258.805
|
269.756
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
424.018
|
302.671
|
196.082
|
46.856
|
259.084
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.025
|
36.846
|
160.596
|
211.949
|
10.672
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.796.887
|
1.707.539
|
1.785.179
|
1.733.900
|
1.552.704
|