Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 271.940 222.337 337.562 318.751 174.407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172.051 120.750 67.715 221.236 60.842
1. Tiền 37.051 45.750 27.715 61.236 10.842
2. Các khoản tương đương tiền 135.000 75.000 40.000 160.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.358 99.096 266.247 94.168 107.748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88.825 90.657 255.530 87.797 90.411
2. Trả trước cho người bán 7.448 7.662 7.129 6.167 6.128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.021 1.712 4.522 941 11.947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -935 -935 -935 -738 -738
IV. Tổng hàng tồn kho 1.441 1.426 2.822 2.842 5.395
1. Hàng tồn kho 1.441 1.426 2.822 2.842 5.395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.090 1.065 779 504 422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 241 262 504 209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.069 824 517 0 212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.524.947 1.485.202 1.447.617 1.415.149 1.378.297
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.486.656 1.447.386 1.409.693 1.377.115 1.338.000
1. Tài sản cố định hữu hình 1.481.333 1.442.157 1.404.549 1.372.043 1.333.000
- Nguyên giá 3.513.714 3.513.784 3.515.382 3.522.123 3.522.356
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.032.381 -2.071.627 -2.110.833 -2.150.080 -2.189.355
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.323 5.229 5.144 5.072 5.000
- Nguyên giá 6.871 6.871 6.871 6.871 6.871
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.549 -1.642 -1.727 -1.799 -1.871
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.272 3.272 3.545 3.848 6.648
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.272 3.272 3.545 3.848 6.648
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.950 1.950 1.950 1.950 1.950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.950 1.950 1.950 1.950 1.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33.069 32.593 32.428 32.236 31.698
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.693 4.220 4.056 3.908 3.403
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 28.376 28.373 28.373 28.328 28.295
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.796.887 1.707.539 1.785.179 1.733.900 1.552.704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214.595 223.772 284.251 330.844 138.698
I. Nợ ngắn hạn 151.834 177.011 256.858 312.644 122.198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86.667 86.667 75.867 60.560 46.260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.790 9.348 8.005 14.682 10.457
4. Người mua trả tiền trước 102 102 102 102 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.336 18.048 55.530 31.338 10.510
6. Phải trả người lao động 4.699 7.186 10.392 7.600 5.292
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.848 8.801 8.415 8.529 8.507
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.666 32.649 88.494 183.765 38.465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.727 14.210 10.052 6.068 2.603
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62.760 46.760 27.394 18.200 16.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62.760 46.760 27.394 18.200 16.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.582.293 1.483.767 1.500.927 1.403.055 1.414.006
I. Vốn chủ sở hữu 1.582.293 1.483.767 1.500.927 1.403.055 1.414.006
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.065.896 1.065.896 1.065.896 1.065.896 1.065.896
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.963 2.963 2.963 2.963 2.963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13.687 13.687 13.687 16.828 16.970
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.703 61.703 61.703 58.562 58.420
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 438.043 339.517 356.677 258.805 269.756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 424.018 302.671 196.082 46.856 259.084
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.025 36.846 160.596 211.949 10.672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.796.887 1.707.539 1.785.179 1.733.900 1.552.704