I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.883
|
16.951
|
142.533
|
26.403
|
33.127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.752
|
24.421
|
|
38.884
|
101.468
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.899
|
1.988
|
6.879
|
1.979
|
4.796
|
- Các khoản dự phòng
|
10.796
|
-269
|
10.527
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11.957
|
0
|
-2.382
|
|
12.941
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.888
|
-1.280
|
-10.075
|
-1.246
|
-748
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25.987
|
23.982
|
206.330
|
38.152
|
84.479
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50.635
|
41.372
|
353.813
|
65.287
|
134.595
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
374.738
|
79.019
|
-790.564
|
-525.431
|
-314.407
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.057.521
|
784.441
|
-377.647
|
759.181
|
-301.526
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
329.491
|
-253.114
|
982.393
|
-827.761
|
-201.795
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.950
|
10.237
|
3.482
|
16.620
|
-27.372
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
2.542
|
-36.951
|
-218.802
|
-42.656
|
-85.753
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.050
|
-1.615
|
-13.470
|
-14.620
|
-28.597
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-610
|
-1.927
|
-7.200
|
-1.547
|
1.547
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-316.725
|
621.461
|
-67.995
|
-570.927
|
-823.307
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.946
|
-5.464
|
-34.448
|
-13.205
|
157
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
664
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-260
|
-260
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
6.000
|
6.000
|
260
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.550
|
1.506
|
15.326
|
1.531
|
623
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.604
|
1.783
|
-12.719
|
-11.414
|
780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.573.993
|
2.183.789
|
14.868.768
|
3.738.303
|
4.890.680
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.379.767
|
-2.545.470
|
-14.696.751
|
-3.856.671
|
-4.687.348
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
194.226
|
-361.681
|
172.017
|
-118.368
|
203.331
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120.895
|
261.563
|
91.304
|
-700.708
|
-619.196
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
647.979
|
526.247
|
1.532.123
|
1.628.109
|
927.401
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-836
|
0
|
4.682
|
|
549
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
526.247
|
787.810
|
1.628.109
|
927.401
|
308.753
|