TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.130.884
|
6.212.447
|
5.972.974
|
5.303.194
|
5.152.292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195.697
|
573.012
|
435.437
|
99.616
|
457.372
|
1. Tiền
|
93.065
|
514.164
|
241.202
|
40.931
|
148.893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
102.632
|
58.848
|
194.236
|
58.686
|
308.479
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103
|
103
|
103
|
55.725
|
40.508
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103
|
103
|
103
|
55.725
|
40.508
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.180.599
|
1.835.688
|
1.639.621
|
1.760.453
|
1.680.117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
108.244
|
147.730
|
143.388
|
289.376
|
182.810
|
2. Trả trước cho người bán
|
107.492
|
104.348
|
110.946
|
225.264
|
236.081
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.069.508
|
715.372
|
526.103
|
438.568
|
522.737
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
969.380
|
932.420
|
914.824
|
854.653
|
795.509
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74.026
|
-64.182
|
-55.641
|
-47.408
|
-57.020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.701.442
|
3.746.836
|
3.858.433
|
3.347.634
|
2.946.174
|
1. Hàng tồn kho
|
3.714.424
|
3.759.818
|
3.871.416
|
3.360.617
|
2.959.157
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.983
|
-12.983
|
-12.983
|
-12.983
|
-12.983
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.044
|
56.808
|
39.379
|
39.765
|
28.121
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.723
|
6.456
|
5.823
|
14.984
|
4.525
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.379
|
35.409
|
31.455
|
24.172
|
22.775
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9.941
|
14.944
|
2.102
|
609
|
821
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.401.782
|
5.719.771
|
5.826.502
|
5.985.499
|
5.991.866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
539.356
|
705.914
|
756.197
|
752.762
|
745.114
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
11.977
|
10.008
|
8.018
|
6.005
|
3.379
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
527.380
|
695.906
|
748.180
|
746.757
|
741.735
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
560.010
|
554.035
|
547.764
|
541.138
|
534.884
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
554.981
|
548.341
|
542.016
|
535.721
|
529.717
|
- Nguyên giá
|
652.839
|
653.168
|
653.168
|
653.168
|
653.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.858
|
-104.826
|
-111.152
|
-117.447
|
-123.693
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.028
|
5.694
|
5.748
|
5.418
|
5.167
|
- Nguyên giá
|
8.209
|
9.154
|
9.604
|
9.681
|
9.829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.180
|
-3.460
|
-3.856
|
-4.263
|
-4.662
|
III. Bất động sản đầu tư
|
716.595
|
324.686
|
321.804
|
318.923
|
316.041
|
- Nguyên giá
|
749.372
|
350.479
|
350.479
|
350.479
|
350.479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.777
|
-25.793
|
-28.674
|
-31.556
|
-34.438
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.690.389
|
2.432.113
|
2.473.003
|
2.637.514
|
2.648.755
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.831.651
|
1.806.989
|
1.838.087
|
1.977.790
|
1.990.501
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
858.738
|
625.124
|
634.916
|
659.724
|
658.253
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.742.304
|
1.552.988
|
1.562.770
|
1.577.883
|
1.593.639
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.742.304
|
1.552.988
|
1.562.770
|
1.577.883
|
1.593.639
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
153.128
|
150.035
|
164.963
|
157.280
|
153.434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61.699
|
53.580
|
48.526
|
43.042
|
38.426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
91.429
|
96.455
|
116.438
|
114.238
|
115.008
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.532.665
|
11.932.218
|
11.799.476
|
11.288.693
|
11.144.158
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.553.528
|
7.895.733
|
7.737.158
|
7.114.937
|
6.067.073
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.924.989
|
3.012.918
|
3.023.506
|
2.578.300
|
1.818.043
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.355.944
|
2.277.122
|
2.191.515
|
1.884.256
|
966.424
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90.463
|
69.239
|
82.048
|
94.104
|
102.581
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.018.553
|
240.039
|
254.368
|
110.925
|
86.322
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
839.470
|
4.133
|
3.506
|
23.408
|
61.222
|
6. Phải trả người lao động
|
17.700
|
8.912
|
9.683
|
10.185
|
11.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
315.152
|
132.767
|
170.885
|
176.228
|
311.508
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.059
|
8.142
|
3.489
|
2.278
|
4.659
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
238.769
|
232.507
|
267.134
|
236.036
|
234.044
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
820
|
0
|
820
|
820
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.059
|
40.059
|
40.059
|
40.059
|
40.059
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.628.539
|
4.882.815
|
4.713.651
|
4.536.637
|
4.249.030
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
338.079
|
376.853
|
392.578
|
436.727
|
290.777
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
263.825
|
263.045
|
272.428
|
273.372
|
349.502
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.271.392
|
4.225.307
|
4.027.690
|
3.808.449
|
3.582.399
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
731.140
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
19.770
|
13.276
|
16.630
|
13.776
|
21.219
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.333
|
4.333
|
4.326
|
4.313
|
5.133
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.979.137
|
4.036.485
|
4.062.318
|
4.173.756
|
5.077.085
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.979.137
|
4.036.485
|
4.062.318
|
4.173.756
|
5.077.085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.419.996
|
2.419.996
|
2.419.996
|
2.903.994
|
3.200.496
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
574.657
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
72.397
|
72.397
|
72.397
|
72.397
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.178
|
15.178
|
15.178
|
15.178
|
15.178
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.589
|
7.589
|
7.589
|
7.589
|
7.589
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.246.738
|
1.314.645
|
1.332.924
|
958.893
|
1.062.633
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
737.527
|
1.222.616
|
1.222.616
|
738.619
|
738.619
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
509.211
|
92.029
|
110.307
|
220.274
|
324.014
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
217.239
|
206.679
|
214.234
|
215.706
|
216.533
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.532.665
|
11.932.218
|
11.799.476
|
11.288.693
|
11.144.158
|