TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
972.946
|
2.428.063
|
1.715.237
|
13.955.835
|
25.507.217
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.112
|
10.336
|
23.618
|
2.056.552
|
1.889.379
|
1. Tiền
|
74.112
|
10.136
|
17.055
|
2.055.055
|
889.379
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
200
|
6.564
|
1.497
|
1.000.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
664.748
|
1.522.647
|
1.168.080
|
1.537.107
|
1.561.352
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
664.748
|
1.522.647
|
1.168.080
|
1.406.325
|
1.406.325
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
130.782
|
155.027
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216.766
|
114.385
|
452.089
|
6.125.353
|
15.601.105
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.235
|
14.830
|
13.141
|
1.698.908
|
992.291
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.564
|
6.437
|
75.769
|
553.196
|
1.246.065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
12.464.401
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
180.966
|
93.364
|
363.201
|
3.944.632
|
945.756
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-245
|
-22
|
-71.383
|
-47.408
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.078
|
11.612
|
16.517
|
3.109.895
|
5.851.593
|
1. Hàng tồn kho
|
12.078
|
11.612
|
16.517
|
3.109.895
|
5.851.593
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.242
|
769.084
|
54.933
|
1.126.928
|
603.788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
40.890
|
33.039
|
145.627
|
176.640
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
214
|
4.407
|
8.732
|
902.370
|
348.530
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
1.241
|
661
|
78.931
|
78.618
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.984
|
722.546
|
12.501
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.197.014
|
4.757.651
|
6.050.418
|
30.116.895
|
50.975.924
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
80.540
|
5.148.499
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
0
|
4.879.275
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
80.540
|
269.224
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.292.437
|
1.289.588
|
1.480.644
|
23.473.776
|
33.100.808
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.203.205
|
1.192.106
|
1.183.223
|
22.700.478
|
32.070.092
|
- Nguyên giá
|
1.350.443
|
1.404.941
|
1.462.391
|
32.858.410
|
44.481.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147.238
|
-212.836
|
-279.168
|
-10.157.932
|
-12.411.336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
311.098
|
287.417
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
346.134
|
346.134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-35.036
|
-58.717
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
89.232
|
97.483
|
297.421
|
462.200
|
743.299
|
- Nguyên giá
|
93.881
|
104.268
|
306.581
|
766.731
|
1.092.752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.649
|
-6.785
|
-9.160
|
-304.531
|
-349.453
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.480
|
20.916
|
20.112
|
586.150
|
579.546
|
- Nguyên giá
|
22.712
|
22.932
|
22.932
|
762.543
|
787.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.232
|
-2.016
|
-2.820
|
-176.393
|
-208.037
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
628.199
|
656.601
|
1.384.761
|
3.993.457
|
5.029.426
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
3.993.457
|
5.029.426
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
166.429
|
2.730.334
|
3.092.175
|
1.241.713
|
1.365.834
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
26.183
|
748.041
|
1.116.066
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
140.246
|
1.982.293
|
1.976.109
|
1.241.713
|
1.365.834
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
88.469
|
60.211
|
72.726
|
741.259
|
829.259
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80.127
|
59.297
|
40.248
|
703.050
|
694.319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.598
|
914
|
32.477
|
38.209
|
134.940
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
744
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
4.922.552
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.169.960
|
7.185.714
|
7.765.656
|
44.072.730
|
76.483.141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.975.867
|
5.702.941
|
5.274.137
|
30.755.907
|
44.999.176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
438.438
|
1.219.714
|
1.286.499
|
23.395.359
|
30.403.183
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
251.355
|
832.124
|
872.458
|
13.856.491
|
3.459.311
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.307
|
36.909
|
50.022
|
1.782.919
|
3.202.092
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.098
|
22.497
|
34.805
|
443.673
|
13.573.064
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
652
|
1.905
|
8.881
|
491.178
|
2.186.006
|
6. Phải trả người lao động
|
1.489
|
1.962
|
14.159
|
4.655
|
1.693
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
117.523
|
245.826
|
296.660
|
2.661.455
|
2.647.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
878.397
|
124.943
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.461
|
78.492
|
9.513
|
2.394.873
|
5.207.051
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
880.437
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-447
|
0
|
0
|
1.281
|
1.332
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.537.429
|
4.483.227
|
3.987.639
|
7.360.548
|
14.595.993
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
800
|
754
|
870
|
3.489.362
|
3.652.041
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.533.212
|
4.478.651
|
3.948.141
|
91.600
|
9.414.227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
964
|
35.137
|
25.656
|
1.051.474
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3.418
|
2.858
|
3.491
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
1.998.810
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
0
|
1.755.120
|
478.251
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.194.093
|
1.482.773
|
2.491.518
|
13.316.823
|
31.483.965
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.194.093
|
1.482.773
|
2.491.518
|
13.316.823
|
31.483.965
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.799.057
|
15.041.382
|
17.232.122
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-2.037.138
|
11.389.128
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-2.149
|
-2.206
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
4.994
|
5.994
|
2.177
|
2.177
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-213.406
|
-213.406
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70.015
|
181.506
|
152.988
|
521.449
|
3.071.173
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
-149.203
|
521.449
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
670.652
|
2.549.724
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
124.078
|
298.422
|
535.685
|
2.359
|
2.771
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.169.960
|
7.185.714
|
7.765.656
|
44.072.730
|
76.483.141
|