1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
471.269
|
485.863
|
665.086
|
9.265.281
|
14.388.176
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
618
|
385
|
377
|
11.178
|
12.027
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
470.651
|
485.478
|
664.708
|
9.254.103
|
14.376.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
322.120
|
293.313
|
403.424
|
11.823.195
|
11.513.069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148.531
|
192.165
|
261.284
|
-2.569.092
|
2.863.080
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
153.648
|
213.271
|
462.171
|
8.727.960
|
4.264.321
|
7. Chi phí tài chính
|
198.065
|
336.864
|
556.951
|
3.898.466
|
1.740.331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
177.320
|
336.864
|
526.510
|
3.080.645
|
1.325.781
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
47.409
|
-27.657
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
42.505
|
27.651
|
55.185
|
604.943
|
617.569
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.471
|
39.758
|
57.346
|
912.748
|
1.664.478
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.138
|
48.572
|
26.316
|
742.711
|
3.105.023
|
12. Thu nhập khác
|
3.529
|
28.271
|
149.859
|
111.371
|
47.862
|
13. Chi phí khác
|
415
|
3.531
|
10.416
|
87.772
|
212.631
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.114
|
24.740
|
139.443
|
23.599
|
-164.769
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.252
|
73.312
|
165.760
|
766.310
|
2.940.254
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
131
|
2.593
|
13.441
|
95.317
|
784.069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7.598
|
333
|
2.610
|
370
|
-393.849
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-7.467
|
2.925
|
16.051
|
95.687
|
390.220
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.718
|
70.387
|
149.709
|
670.623
|
2.550.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.970
|
-14.906
|
30.199
|
-29
|
310
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.689
|
85.293
|
119.510
|
670.652
|
2.549.724
|