Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 379.395 361.175 409.028 433.510 461.760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105.998 110.417 67.915 66.176 73.280
1. Tiền 38.998 61.417 34.915 46.176 55.280
2. Các khoản tương đương tiền 67.000 49.000 33.000 20.000 18.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.000 0 3.000 8.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.000 0 3.000 8.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130.303 91.089 218.798 246.001 264.517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.330 144.683 270.545 297.490 315.707
2. Trả trước cho người bán 1.669 883 988 2.034 3.155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.099 8.621 10.121 9.487 8.099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59.796 -63.098 -62.856 -63.010 -62.444
IV. Tổng hàng tồn kho 128.398 124.802 109.140 106.841 105.924
1. Hàng tồn kho 131.976 127.973 111.887 106.841 109.787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.578 -3.171 -2.747 0 -3.862
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.695 14.868 13.174 11.493 10.038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 604 373 605 446 736
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.033 14.048 12.562 11.018 9.286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.058 447 8 30 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.711 111.664 104.342 98.648 94.092
I. Các khoản phải thu dài hạn 288 134 201 210 163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 288 134 201 210 163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.838 28.792 24.163 20.599 17.676
1. Tài sản cố định hữu hình 27.659 22.969 18.495 15.031 12.209
- Nguyên giá 166.722 169.873 161.964 162.472 158.743
- Giá trị hao mòn lũy kế -139.063 -146.904 -143.469 -147.441 -146.534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.179 5.824 5.668 5.568 5.468
- Nguyên giá 9.002 9.002 9.002 9.002 9.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.823 -3.178 -3.334 -3.434 -3.534
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.085 2.892 3.202 3.813 3.889
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.085 2.892 3.202 3.813 3.889
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.119 8.141 7.021 5.358 4.276
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17.119 8.141 7.021 5.358 4.276
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 73.380 71.704 69.755 68.667 68.237
1. Chi phí trả trước dài hạn 71.356 69.629 68.387 66.772 65.772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.024 2.075 1.368 1.896 2.466
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507.106 472.839 513.370 532.158 555.852
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168.677 140.100 178.892 198.339 211.488
I. Nợ ngắn hạn 167.155 136.774 174.604 195.013 207.201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38.266 26.555 38.328 39.552 39.765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79.228 54.139 75.955 92.325 96.048
4. Người mua trả tiền trước 3.821 4.614 1.390 1.900 663
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 479 475 3.761 5.345 3.211
6. Phải trả người lao động 25.281 32.216 32.670 32.066 41.994
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.890 7.483 7.223 7.796 7.843
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.639 10.578 14.725 15.230 16.544
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 550 714 553 799 1.134
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.522 3.326 4.287 3.326 4.287
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 5 5 5 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27 27 27 27 27
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.495 3.294 4.255 3.294 4.255
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 338.429 332.739 334.478 333.819 344.364
I. Vốn chủ sở hữu 338.299 332.609 334.348 333.689 344.234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.608 244.608 244.608 244.608 244.608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.158 61.759 62.424 63.208 64.069
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.389 2.389 2.389 2.389 2.389
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.504 15.675 17.195 16.469 25.184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.792 2.229 -51 2.986 1.329
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.713 13.446 17.246 13.483 23.855
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.640 8.179 7.733 7.015 7.984
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507.106 472.839 513.370 532.158 555.852