Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q4 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 773 76.486 5.320 41.096
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -139 -442 0 -31.044
3. Tiền chi trả cho người lao động -706 -764 -598 -894
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 -216 -416
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.423 23.997 12.370 25.372 385.544
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.913 11.042 -25.685 -19.283
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.437 110.318 -8.810 14.832
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -12 -36 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -51.000 -42.000 42.043
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10.000 11.000 -82.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 59.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -15
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 2.447 278 9.953
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 -38.564 -30.757 29.017
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1.612 0 0 390.261
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 11.554 12.000 24.554
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10 -309 -4.717 -11.337 -29.271
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -304 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -16.054
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10 998 6.837 -15.390 385.544
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.430 72.752 -32.730 28.458 16.258
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.872 3.302 55.380 22.650 55.380
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.302 76.054 22.650 51.108 71.638