I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
773
|
76.486
|
5.320
|
41.096
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-139
|
-442
|
0
|
-31.044
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-706
|
-764
|
-598
|
-894
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-216
|
-416
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.423
|
23.997
|
12.370
|
25.372
|
385.544
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.913
|
11.042
|
-25.685
|
-19.283
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.437
|
110.318
|
-8.810
|
14.832
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-12
|
-36
|
36
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-51.000
|
-42.000
|
42.043
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
11.000
|
-82.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
59.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-15
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2.447
|
278
|
9.953
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
-38.564
|
-30.757
|
29.017
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.612
|
0
|
0
|
390.261
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
11.554
|
12.000
|
24.554
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10
|
-309
|
-4.717
|
-11.337
|
-29.271
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-304
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-16.054
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10
|
998
|
6.837
|
-15.390
|
385.544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.430
|
72.752
|
-32.730
|
28.458
|
16.258
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.872
|
3.302
|
55.380
|
22.650
|
55.380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.302
|
76.054
|
22.650
|
51.108
|
71.638
|