Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,001 1,011 1,066 489 3,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,001 1,011 1,066 489 3,187
4. Giá vốn hàng bán 1,321 91 62 24 317
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,679 921 1,005 465 2,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 0 116 73 68
7. Chi phí tài chính 3,682 69 -445 1,723 1,729
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,682 69 -445 1,723 1,729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9 -10 -10 -10 -18
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 740 699 1,188 828 943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 258 143 367 -2,023 249
12. Thu nhập khác 182 14,695 0
13. Chi phí khác 1 1 1 230 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1 181 14,465 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 257 142 549 12,442 249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 205 171 134 2,857 583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -125 -120 -2 -65 -756
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 81 52 132 2,792 -172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 177 90 417 9,650 421
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 97 42 240 -622 130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 80 49 176 10,272 291