1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,001
|
1,011
|
1,066
|
489
|
3,187
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,001
|
1,011
|
1,066
|
489
|
3,187
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,321
|
91
|
62
|
24
|
317
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,679
|
921
|
1,005
|
465
|
2,870
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
0
|
116
|
73
|
68
|
7. Chi phí tài chính
|
3,682
|
69
|
-445
|
1,723
|
1,729
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,682
|
69
|
-445
|
1,723
|
1,729
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-9
|
-10
|
-10
|
-10
|
-18
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
740
|
699
|
1,188
|
828
|
943
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
258
|
143
|
367
|
-2,023
|
249
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
182
|
14,695
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
230
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-1
|
181
|
14,465
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
257
|
142
|
549
|
12,442
|
249
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
205
|
171
|
134
|
2,857
|
583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-125
|
-120
|
-2
|
-65
|
-756
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
81
|
52
|
132
|
2,792
|
-172
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
177
|
90
|
417
|
9,650
|
421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
97
|
42
|
240
|
-622
|
130
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
80
|
49
|
176
|
10,272
|
291
|