Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.037 7.029 6.001 1.011 1.066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.037 7.029 6.001 1.011 1.066
4. Giá vốn hàng bán 51 1.687 1.321 91 62
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 986 5.341 4.679 921 1.005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 166 0 10 0 116
7. Chi phí tài chính 22 3.200 3.682 69 -445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22 3.200 3.682 69 -445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10 -9 -9 -10 -10
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 990 771 740 699 1.188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 129 1.361 258 143 367
12. Thu nhập khác 0 182
13. Chi phí khác 0 2 1 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -2 -1 -1 181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 129 1.359 257 142 549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181 425 205 171 134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -125 -125 -125 -120 -2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 56 299 81 52 132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 73 1.060 177 90 417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 65 487 97 42 240
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8 573 80 49 176