1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.342.673
|
2.254.643
|
2.478.598
|
2.077.717
|
2.128.159
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.342.673
|
2.254.643
|
2.478.598
|
2.077.717
|
2.128.159
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.074.591
|
999.419
|
1.269.172
|
988.433
|
926.702
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.268.082
|
1.255.224
|
1.209.426
|
1.089.284
|
1.201.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
342.962
|
435.156
|
420.174
|
383.179
|
547.262
|
7. Chi phí tài chính
|
74.129
|
140.458
|
178.771
|
243.840
|
275.021
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74.129
|
140.458
|
138.247
|
139.906
|
147.490
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
83.782
|
64.030
|
55.957
|
77.171
|
143.862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
179.163
|
143.241
|
159.606
|
170.379
|
168.549
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.273.970
|
1.342.651
|
1.235.266
|
981.073
|
1.161.287
|
12. Thu nhập khác
|
92.766
|
58.094
|
63.902
|
139.796
|
202.958
|
13. Chi phí khác
|
13.596
|
33.313
|
22.344
|
2.123
|
-6.078
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79.170
|
24.781
|
41.558
|
137.673
|
209.036
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.353.140
|
1.367.432
|
1.276.824
|
1.118.746
|
1.370.323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
270.368
|
299.915
|
262.684
|
239.107
|
278.856
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15.263
|
-15.060
|
-7.330
|
-26.761
|
6.138
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
285.631
|
284.855
|
255.354
|
212.346
|
284.994
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.067.509
|
1.082.577
|
1.021.470
|
906.400
|
1.085.329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.067.495
|
1.082.577
|
1.021.470
|
906.400
|
1.085.329
|