1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.478.598
|
2.077.717
|
2.128.159
|
2.131.424
|
2.142.630
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.478.598
|
2.077.717
|
2.128.159
|
2.131.424
|
2.142.630
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.269.172
|
988.433
|
926.702
|
929.204
|
960.319
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.209.426
|
1.089.284
|
1.201.457
|
1.202.220
|
1.182.311
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
420.174
|
383.179
|
547.262
|
625.043
|
676.725
|
7. Chi phí tài chính
|
178.771
|
243.840
|
275.021
|
242.622
|
268.678
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
138.247
|
139.906
|
147.490
|
148.520
|
136.943
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
55.957
|
77.171
|
143.862
|
67.388
|
41.314
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
159.606
|
170.379
|
168.549
|
105.291
|
120.715
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.235.266
|
981.073
|
1.161.287
|
1.411.962
|
1.428.329
|
12. Thu nhập khác
|
63.902
|
139.796
|
202.958
|
92.924
|
120.572
|
13. Chi phí khác
|
22.344
|
2.123
|
-6.078
|
28.887
|
3.883
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41.558
|
137.673
|
209.036
|
64.037
|
116.689
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.276.824
|
1.118.746
|
1.370.323
|
1.475.999
|
1.545.018
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
262.684
|
239.107
|
278.856
|
683.247
|
327.052
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7.330
|
-26.761
|
6.138
|
-384.646
|
-15.295
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
255.354
|
212.346
|
284.994
|
298.601
|
311.757
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.021.470
|
906.400
|
1.085.329
|
1.177.398
|
1.233.261
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.021.470
|
906.400
|
1.085.329
|
1.177.398
|
1.233.261
|