Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.478.598 2.077.717 2.128.159 2.131.424 2.142.630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.478.598 2.077.717 2.128.159 2.131.424 2.142.630
4. Giá vốn hàng bán 1.269.172 988.433 926.702 929.204 960.319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.209.426 1.089.284 1.201.457 1.202.220 1.182.311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 420.174 383.179 547.262 625.043 676.725
7. Chi phí tài chính 178.771 243.840 275.021 242.622 268.678
-Trong đó: Chi phí lãi vay 138.247 139.906 147.490 148.520 136.943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 55.957 77.171 143.862 67.388 41.314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 159.606 170.379 168.549 105.291 120.715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.235.266 981.073 1.161.287 1.411.962 1.428.329
12. Thu nhập khác 63.902 139.796 202.958 92.924 120.572
13. Chi phí khác 22.344 2.123 -6.078 28.887 3.883
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 41.558 137.673 209.036 64.037 116.689
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.276.824 1.118.746 1.370.323 1.475.999 1.545.018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 262.684 239.107 278.856 683.247 327.052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.330 -26.761 6.138 -384.646 -15.295
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 255.354 212.346 284.994 298.601 311.757
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.021.470 906.400 1.085.329 1.177.398 1.233.261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.021.470 906.400 1.085.329 1.177.398 1.233.261