TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.593.106
|
2.682.527
|
4.851.827
|
2.618.342
|
2.825.630
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
483.559
|
281.423
|
1.477.533
|
503.382
|
268.052
|
1. Tiền
|
461.245
|
233.723
|
1.268.185
|
447.382
|
240.052
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.313
|
47.700
|
209.348
|
56.000
|
28.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44.002
|
104.502
|
63.502
|
46.502
|
55.002
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
44.000
|
104.500
|
63.500
|
46.500
|
55.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
614.003
|
817.479
|
1.976.132
|
528.227
|
686.169
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
671.436
|
834.745
|
2.037.393
|
616.012
|
768.806
|
2. Trả trước cho người bán
|
416.916
|
458.154
|
408.777
|
381.397
|
374.686
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
798.781
|
800.891
|
807.067
|
199.422
|
800.303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.273.130
|
-1.276.311
|
-1.277.104
|
-668.604
|
-1.257.626
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.307.010
|
1.308.640
|
1.145.236
|
1.328.132
|
1.606.243
|
1. Hàng tồn kho
|
1.357.772
|
1.416.795
|
1.172.060
|
1.370.147
|
1.629.171
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-50.763
|
-108.155
|
-26.824
|
-42.015
|
-22.929
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
144.532
|
170.483
|
189.423
|
212.099
|
210.164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11.425
|
9.284
|
8.633
|
9.378
|
12.013
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
127.470
|
154.861
|
174.893
|
196.717
|
192.305
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.637
|
6.339
|
5.897
|
6.004
|
5.846
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.170.717
|
3.843.133
|
3.675.233
|
3.614.396
|
3.502.244
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
595.161
|
587.595
|
608.338
|
626.348
|
655.468
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
594.637
|
587.081
|
607.829
|
0
|
654.472
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
625.502
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
524
|
514
|
509
|
846
|
996
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.082.145
|
2.796.900
|
2.658.897
|
2.583.789
|
2.444.273
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.290.741
|
2.009.658
|
1.875.619
|
1.803.879
|
1.686.478
|
- Nguyên giá
|
6.201.411
|
6.176.062
|
6.127.689
|
6.102.075
|
6.098.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.910.670
|
-4.166.403
|
-4.252.070
|
-4.298.196
|
-4.411.979
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
791.405
|
787.242
|
783.278
|
779.911
|
757.794
|
- Nguyên giá
|
838.848
|
837.270
|
838.008
|
838.108
|
812.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.443
|
-50.028
|
-54.729
|
-58.197
|
-54.625
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.597
|
20.736
|
20.372
|
19.960
|
19.572
|
- Nguyên giá
|
49.576
|
50.314
|
49.576
|
49.576
|
49.576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.979
|
-29.578
|
-29.205
|
-29.616
|
-30.005
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.764
|
19.089
|
34.284
|
19.138
|
17.222
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
4.301
|
4.261
|
4.157
|
4.127
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.462
|
14.828
|
30.127
|
15.011
|
17.222
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
206.902
|
200.671
|
136.670
|
140.942
|
143.529
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
28.771
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
168.505
|
163.358
|
83.040
|
85.091
|
87.693
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
75.075
|
75.075
|
90.607
|
90.607
|
90.607
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-65.449
|
-66.533
|
-65.749
|
-63.527
|
-63.543
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
242.148
|
218.142
|
216.672
|
224.219
|
222.181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
241.216
|
217.726
|
216.475
|
224.132
|
222.181
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
932
|
416
|
197
|
87
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.763.823
|
6.525.660
|
8.527.059
|
6.232.738
|
6.327.874
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.893.853
|
4.030.792
|
6.072.966
|
3.768.621
|
3.898.342
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.573.098
|
2.716.602
|
4.700.779
|
2.393.629
|
2.511.585
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.451.720
|
1.898.727
|
2.553.096
|
1.392.820
|
1.798.855
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
591.035
|
211.177
|
1.613.337
|
450.622
|
149.699
|
4. Người mua trả tiền trước
|
155.517
|
205.682
|
121.259
|
89.698
|
122.662
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.957
|
9.400
|
24.857
|
28.689
|
30.984
|
6. Phải trả người lao động
|
65.350
|
70.928
|
75.325
|
86.456
|
83.879
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.589
|
76.624
|
64.540
|
74.595
|
99.958
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
14.568
|
14.223
|
13.429
|
14.392
|
13.178
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
210.993
|
206.779
|
210.850
|
182.054
|
165.200
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.055
|
0
|
1.357
|
54.955
|
24.348
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.314
|
23.062
|
22.729
|
19.347
|
22.820
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.320.754
|
1.314.190
|
1.372.186
|
1.374.992
|
1.386.757
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
230
|
230
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.205.115
|
1.196.084
|
1.218.348
|
1.236.482
|
1.265.630
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.802
|
6.220
|
7.216
|
5.716
|
2.760
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
100.160
|
104.279
|
106.153
|
107.056
|
107.425
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7.447
|
7.377
|
40.469
|
25.738
|
10.942
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.869.970
|
2.494.868
|
2.454.093
|
2.464.117
|
2.429.532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.869.970
|
2.494.868
|
2.454.093
|
2.464.117
|
2.429.532
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11.899
|
11.899
|
22.113
|
22.113
|
22.113
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-215.070
|
-215.070
|
-214.861
|
-214.861
|
-214.861
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
83.607
|
87.656
|
31.735
|
35.160
|
36.423
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
231.826
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.440.554
|
-2.806.911
|
-2.785.957
|
-2.778.568
|
-2.788.928
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.181.079
|
-2.458.015
|
-2.776.733
|
-2.801.698
|
-2.793.238
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-259.475
|
-348.896
|
-9.224
|
23.130
|
4.311
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
195.372
|
182.578
|
166.347
|
165.557
|
140.069
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.763.823
|
6.525.660
|
8.527.059
|
6.232.738
|
6.327.874
|