Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,585,374
|
16,577,558
|
17,319,803
|
34,398,766
|
21,477,430
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32,523
|
14,254
|
15,682
|
31,148
|
17,363
|
Doanh thu thuần
|
16,552,851
|
16,563,304
|
17,304,121
|
34,367,618
|
21,460,067
|
Giá vốn hàng bán
|
15,559,303
|
15,607,024
|
15,723,310
|
31,654,677
|
19,828,348
|
Lợi nhuận gộp
|
993,548
|
956,280
|
1,580,811
|
2,712,940
|
1,631,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
95,629
|
84,293
|
183,166
|
338,104
|
165,048
|
Chi phí tài chính
|
177,672
|
161,964
|
295,157
|
564,858
|
294,923
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114,239
|
94,214
|
130,183
|
279,701
|
192,083
|
Chi phí bán hàng
|
700,091
|
827,292
|
982,777
|
1,640,520
|
1,056,891
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
409,411
|
372,866
|
467,078
|
782,888
|
449,120
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-191,440
|
-325,455
|
23,573
|
73,795
|
3,400
|
Thu nhập khác
|
71,275
|
90,893
|
45,246
|
117,378
|
108,167
|
Chi phí khác
|
89,944
|
67,894
|
21,830
|
78,680
|
52,853
|
Lợi nhuận khác
|
-18,669
|
23,000
|
23,416
|
38,697
|
55,314
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,557
|
-3,907
|
4,608
|
11,017
|
7,566
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-210,109
|
-302,456
|
46,990
|
112,492
|
58,713
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,003
|
19,051
|
22,328
|
38,811
|
28,827
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,835
|
4,636
|
2,093
|
1,067
|
160
|
Chi phí thuế TNDN
|
28,838
|
23,687
|
24,421
|
39,878
|
28,987
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-238,948
|
-326,143
|
22,568
|
72,615
|
29,727
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,049
|
25,121
|
31,381
|
55,631
|
25,513
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-245,997
|
-351,264
|
-8,813
|
16,984
|
4,213
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|