単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,387,767 4,801,569 6,448,346 5,264,752 4,962,763
Các khoản giảm trừ doanh thu 22,261 4,142 3,045 2,382 7,794
Doanh thu thuần 4,365,506 4,797,427 6,445,301 5,262,370 4,954,969
Giá vốn hàng bán 4,044,410 4,387,627 5,947,813 4,853,198 4,639,712
Lợi nhuận gộp 321,096 409,800 497,488 409,172 315,257
Doanh thu hoạt động tài chính 53,144 31,390 62,854 42,983 27,856
Chi phí tài chính 44,482 48,822 88,687 67,591 89,857
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,027 35,063 70,946 48,087 37,987
Chi phí bán hàng 183,807 268,572 332,203 251,731 204,384
Chi phí quản lý doanh nghiệp 100,507 110,617 142,572 126,386 69,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,428 15,307 -1,572 8,883 -19,334
Thu nhập khác 52,571 3,135 18,889 14,122 72,020
Chi phí khác 53,015 3,703 824 11,934 36,393
Lợi nhuận khác -444 -567 18,066 2,188 35,627
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 984 2,128 1,549 2,436 1,453
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,984 14,739 16,494 11,071 16,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,951 4,689 5,819 4,330 13,989
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 926 20 20 20 100
Chi phí thuế TNDN 14,877 4,709 5,839 4,350 14,088
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,107 10,030 10,655 6,721 2,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11,497 8,843 9,383 6,488 754
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,609 1,187 1,272 233 1,451
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)