単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,448,346 5,264,752 4,962,763 4,498,417 10,791,194
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,045 2,382 7,794 1,500 5,083
Doanh thu thuần 6,445,301 5,262,370 4,954,969 4,496,917 10,786,112
Giá vốn hàng bán 5,947,813 4,853,198 4,639,712 4,049,095 9,722,203
Lợi nhuận gộp 497,488 409,172 315,257 447,822 1,063,909
Doanh thu hoạt động tài chính 62,854 42,983 27,856 24,312 66,388
Chi phí tài chính 88,687 67,591 89,857 72,847 159,741
Trong đó: Chi phí lãi vay 70,946 48,087 37,987 28,789 72,094
Chi phí bán hàng 332,203 251,731 204,384 307,559 724,056
Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,572 126,386 69,660 90,309 227,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,572 8,883 -19,334 3,126 22,939
Thu nhập khác 18,889 14,122 72,020 7,225 15,597
Chi phí khác 824 11,934 36,393 1,768 5,900
Lợi nhuận khác 18,066 2,188 35,627 5,457 9,697
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,549 2,436 1,453 1,707 4,068
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,494 11,071 16,293 8,583 32,636
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,819 4,330 13,989 4,580 10,340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20 20 100
Chi phí thuế TNDN 5,839 4,350 14,088 4,580 10,340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,655 6,721 2,205 4,003 22,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 9,383 6,488 754 9,340 19,633
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,272 233 1,451 -5,337 2,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)