Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,448,346
|
5,264,752
|
4,962,763
|
4,498,417
|
10,791,194
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,045
|
2,382
|
7,794
|
1,500
|
5,083
|
Doanh thu thuần
|
6,445,301
|
5,262,370
|
4,954,969
|
4,496,917
|
10,786,112
|
Giá vốn hàng bán
|
5,947,813
|
4,853,198
|
4,639,712
|
4,049,095
|
9,722,203
|
Lợi nhuận gộp
|
497,488
|
409,172
|
315,257
|
447,822
|
1,063,909
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,854
|
42,983
|
27,856
|
24,312
|
66,388
|
Chi phí tài chính
|
88,687
|
67,591
|
89,857
|
72,847
|
159,741
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
70,946
|
48,087
|
37,987
|
28,789
|
72,094
|
Chi phí bán hàng
|
332,203
|
251,731
|
204,384
|
307,559
|
724,056
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
142,572
|
126,386
|
69,660
|
90,309
|
227,629
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,572
|
8,883
|
-19,334
|
3,126
|
22,939
|
Thu nhập khác
|
18,889
|
14,122
|
72,020
|
7,225
|
15,597
|
Chi phí khác
|
824
|
11,934
|
36,393
|
1,768
|
5,900
|
Lợi nhuận khác
|
18,066
|
2,188
|
35,627
|
5,457
|
9,697
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,549
|
2,436
|
1,453
|
1,707
|
4,068
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,494
|
11,071
|
16,293
|
8,583
|
32,636
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,819
|
4,330
|
13,989
|
4,580
|
10,340
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
20
|
20
|
100
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,839
|
4,350
|
14,088
|
4,580
|
10,340
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,655
|
6,721
|
2,205
|
4,003
|
22,296
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
9,383
|
6,488
|
754
|
9,340
|
19,633
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,272
|
233
|
1,451
|
-5,337
|
2,663
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|