I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,494
|
11,071
|
16,293
|
8,583
|
24,053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
93,688
|
72,021
|
12,500
|
64,924
|
81,697
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,459
|
31,968
|
33,165
|
38,988
|
37,354
|
- Các khoản dự phòng
|
-22,137
|
-644
|
-36,487
|
-21,923
|
6,993
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,633
|
-10,200
|
22,714
|
22,498
|
-669
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-212
|
2,811
|
-44,879
|
-3,427
|
-5,286
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
70,946
|
48,087
|
37,987
|
28,789
|
43,306
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110,182
|
83,092
|
28,793
|
73,507
|
105,751
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,384
|
126,614
|
84,219
|
-472,137
|
-30,316
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,226,367
|
384,987
|
2,193,367
|
-2,462,944
|
2,279,648
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,796
|
1,578
|
-303,537
|
298,776
|
-135,303
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,869
|
5,455
|
-2,001
|
-952
|
619
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-73,567
|
-91,880
|
-37,987
|
-17,002
|
-46,029
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,459
|
-357
|
-9,625
|
-13,439
|
-915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,422
|
-7,797
|
-14,130
|
-27,233
|
25,512
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,204,404
|
501,692
|
1,939,099
|
-2,621,425
|
2,198,965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,231
|
-6,400
|
-9,719
|
-13,656
|
-9,455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
484
|
-1,062
|
56,733
|
394
|
626
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,500
|
-55,000
|
0
|
-66,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,500
|
53,000
|
6,500
|
55,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,290
|
1,731
|
1,606
|
1,348
|
2,311
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,458
|
-7,732
|
55,120
|
-22,914
|
-6,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,633,402
|
3,873,923
|
1,673,039
|
5,231,796
|
2,579,196
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,574,992
|
-4,597,257
|
-3,820,860
|
-2,200,937
|
-4,711,506
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,365
|
-17,248
|
0
|
|
-22,752
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,965,955
|
-740,582
|
-2,147,821
|
3,030,860
|
-2,155,062
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
228,991
|
-246,621
|
-153,602
|
386,522
|
37,385
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
439,751
|
668,662
|
421,670
|
268,052
|
654,519
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-81
|
-371
|
-18
|
-55
|
31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
668,662
|
421,670
|
268,050
|
654,519
|
691,934
|