単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,494 11,071 16,293 8,583 24,053
2. Điều chỉnh cho các khoản 93,688 72,021 12,500 64,924 81,697
- Khấu hao TSCĐ 38,459 31,968 33,165 38,988 37,354
- Các khoản dự phòng -22,137 -644 -36,487 -21,923 6,993
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,633 -10,200 22,714 22,498 -669
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -212 2,811 -44,879 -3,427 -5,286
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 70,946 48,087 37,987 28,789 43,306
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 110,182 83,092 28,793 73,507 105,751
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,384 126,614 84,219 -472,137 -30,316
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,226,367 384,987 2,193,367 -2,462,944 2,279,648
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -80,796 1,578 -303,537 298,776 -135,303
- Tăng giảm chi phí trả trước 8,869 5,455 -2,001 -952 619
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -73,567 -91,880 -37,987 -17,002 -46,029
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,459 -357 -9,625 -13,439 -915
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 5,422 -7,797 -14,130 -27,233 25,512
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,204,404 501,692 1,939,099 -2,621,425 2,198,965
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,231 -6,400 -9,719 -13,656 -9,455
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 484 -1,062 56,733 394 626
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,500 -55,000 0 -66,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,500 53,000 6,500 55,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,290 1,731 1,606 1,348 2,311
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,458 -7,732 55,120 -22,914 -6,517
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,633,402 3,873,923 1,673,039 5,231,796 2,579,196
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,574,992 -4,597,257 -3,820,860 -2,200,937 -4,711,506
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,365 -17,248 0 -22,752
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,965,955 -740,582 -2,147,821 3,030,860 -2,155,062
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 228,991 -246,621 -153,602 386,522 37,385
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 439,751 668,662 421,670 268,052 654,519
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -81 -371 -18 -55 31
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 668,662 421,670 268,050 654,519 691,934