単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -210,109 -302,456 46,990 92,704 58,713
2. Điều chỉnh cho các khoản 471,981 422,986 198,426 265,952 255,770
- Khấu hao TSCĐ 329,465 309,456 156,571 149,589 143,180
- Các khoản dự phòng 34,704 57,603 -80,356 -48,141 -56,868
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -6,557 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -410 432 5,228 1,364 20,960
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 7,425 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38,718 -13,200 -21,456 -43,585
- Lãi tiền gửi -6,885 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 114,239 94,214 130,183 184,596 192,083
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 261,872 120,531 245,416 358,656 314,483
- Tăng, giảm các khoản phải thu 347,143 -74,580 -1,200,227 1,417,089 -173,300
- Tăng, giảm hàng tồn kho -85,598 -58,982 244,770 -198,113 -259,024
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 400,649 -471,078 1,384,053 -1,182,967 -263,386
- Tăng giảm chi phí trả trước 30,285 25,632 3,275 -7,637 -607
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -99,843 -116,670 -133,834 -195,529 -177,903
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,418 -23,280 -19,236 -25,719 -27,950
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,127 -2,913 -82,138 68,805 -32,427
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 828,963 -601,341 442,078 234,584 -620,114
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,189 -27,535 -30,971 -66,107 -33,483
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14,770 45,303 8,051 17,865 57,621
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -44,000 -60,000 -177,500 -117,500 -114,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28,180 0 327,996 134,500 106,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,712 12,627 10,508 15,777 5,550
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,528 -29,605 138,084 -15,465 21,189
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,237,272 9,585,555 9,057,804 14,534,451 16,379,530
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,052,019 -9,140,131 -8,401,902 -15,695,357 -15,974,503
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,457 -15,681 -39,804 -31,782 -41,613
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -831,205 429,742 616,099 -1,192,688 363,414
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -32,770 -201,204 1,196,261 -973,569 -235,511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 516,647 483,559 281,423 1,477,533 503,382
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -318 -432 -151 -582 179
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 483,559 281,920 1,477,533 503,382 268,050