I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-210,109
|
-302,456
|
46,990
|
92,704
|
58,713
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
471,981
|
422,986
|
198,426
|
265,952
|
255,770
|
- Khấu hao TSCĐ
|
329,465
|
309,456
|
156,571
|
149,589
|
143,180
|
- Các khoản dự phòng
|
34,704
|
57,603
|
-80,356
|
-48,141
|
-56,868
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-6,557
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-410
|
432
|
5,228
|
1,364
|
20,960
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
7,425
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-38,718
|
-13,200
|
-21,456
|
-43,585
|
- Lãi tiền gửi
|
-6,885
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
114,239
|
94,214
|
130,183
|
184,596
|
192,083
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
261,872
|
120,531
|
245,416
|
358,656
|
314,483
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
347,143
|
-74,580
|
-1,200,227
|
1,417,089
|
-173,300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-85,598
|
-58,982
|
244,770
|
-198,113
|
-259,024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
400,649
|
-471,078
|
1,384,053
|
-1,182,967
|
-263,386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
30,285
|
25,632
|
3,275
|
-7,637
|
-607
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-99,843
|
-116,670
|
-133,834
|
-195,529
|
-177,903
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,418
|
-23,280
|
-19,236
|
-25,719
|
-27,950
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,127
|
-2,913
|
-82,138
|
68,805
|
-32,427
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
828,963
|
-601,341
|
442,078
|
234,584
|
-620,114
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,189
|
-27,535
|
-30,971
|
-66,107
|
-33,483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,770
|
45,303
|
8,051
|
17,865
|
57,621
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-44,000
|
-60,000
|
-177,500
|
-117,500
|
-114,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,180
|
0
|
327,996
|
134,500
|
106,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,712
|
12,627
|
10,508
|
15,777
|
5,550
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,528
|
-29,605
|
138,084
|
-15,465
|
21,189
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,237,272
|
9,585,555
|
9,057,804
|
14,534,451
|
16,379,530
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,052,019
|
-9,140,131
|
-8,401,902
|
-15,695,357
|
-15,974,503
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,457
|
-15,681
|
-39,804
|
-31,782
|
-41,613
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-831,205
|
429,742
|
616,099
|
-1,192,688
|
363,414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,770
|
-201,204
|
1,196,261
|
-973,569
|
-235,511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
516,647
|
483,559
|
281,423
|
1,477,533
|
503,382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-318
|
-432
|
-151
|
-582
|
179
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
483,559
|
281,920
|
1,477,533
|
503,382
|
268,050
|