I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
249.063
|
2.170
|
90.153
|
88.483
|
343.278
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
234.345
|
235.167
|
453.401
|
206.727
|
195.529
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149.848
|
147.176
|
294.518
|
147.658
|
147.784
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.311
|
10.094
|
11.019
|
-574
|
-8.769
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-698
|
-950
|
-3.736
|
-5.457
|
-4.589
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87.506
|
78.847
|
151.599
|
65.099
|
61.102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
483.408
|
237.336
|
543.553
|
295.210
|
538.806
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87.601
|
287.763
|
626.822
|
122.032
|
-144.399
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.781
|
105
|
-2.984
|
533
|
-603
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.729
|
-170.583
|
-24.086
|
-1.894
|
4.155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-828
|
-285
|
958
|
-2.543
|
629
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96.671
|
-90.354
|
-173.901
|
-62.522
|
-61.972
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-55.000
|
-43.440
|
-43.440
|
|
-35.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.361
|
-274
|
-1.749
|
-848
|
-854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
290.458
|
220.269
|
925.173
|
349.967
|
300.763
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.010
|
-9.717
|
-26.808
|
17.484
|
-8.462
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.500
|
|
-39.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
35.000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-35.000
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
36.500
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
5.078
|
|
3.743
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4.386
|
323
|
|
5.566
|
4.048
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.318
|
-9.394
|
-27.065
|
23.050
|
-4.414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
818.000
|
1.258.000
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.601
|
-881.230
|
-1.546.899
|
-45.280
|
-53.615
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-193.068
|
|
-236.240
|
-472.498
|
-236.241
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-232.669
|
-63.230
|
-525.139
|
-517.778
|
-289.856
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44.470
|
147.645
|
372.969
|
-144.762
|
6.493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88.995
|
133.465
|
133.465
|
506.434
|
361.672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
133.465
|
281.110
|
506.434
|
361.672
|
368.165
|