1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.384
|
259.200
|
324.991
|
263.996
|
294.481
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.384
|
259.200
|
324.991
|
263.996
|
294.481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
164.137
|
231.065
|
294.440
|
238.768
|
263.141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.247
|
28.135
|
30.551
|
25.228
|
31.340
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
340
|
315
|
324
|
867
|
617
|
7. Chi phí tài chính
|
891
|
498
|
891
|
1.053
|
399
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
869
|
381
|
873
|
1.036
|
379
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.632
|
2.082
|
2.380
|
2.199
|
3.473
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.652
|
8.499
|
8.324
|
8.158
|
12.188
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.412
|
17.370
|
19.280
|
14.684
|
15.895
|
12. Thu nhập khác
|
176
|
167
|
931
|
321
|
376
|
13. Chi phí khác
|
30
|
0
|
48
|
0
|
121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
146
|
167
|
884
|
321
|
255
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.558
|
17.538
|
20.164
|
15.006
|
16.151
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.462
|
3.399
|
4.095
|
3.141
|
3.799
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
128
|
90
|
119
|
19
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.499
|
3.527
|
4.185
|
3.261
|
3.818
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.059
|
14.011
|
15.979
|
11.745
|
12.333
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
251
|
881
|
840
|
71
|
83
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.808
|
13.130
|
15.139
|
11.674
|
12.250
|