1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,180,910
|
4,315,551
|
3,856,546
|
3,348,672
|
3,155,274
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37,348
|
22,785
|
23,081
|
14,491
|
17,483
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,143,562
|
4,292,766
|
3,833,465
|
3,334,181
|
3,137,791
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,137,662
|
3,297,172
|
2,919,610
|
2,545,282
|
2,391,059
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,005,900
|
995,593
|
913,854
|
788,899
|
746,732
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,064
|
28,769
|
35,740
|
43,593
|
40,659
|
7. Chi phí tài chính
|
25,807
|
23,195
|
21,423
|
14,459
|
18,673
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,561
|
11,332
|
6,663
|
2,602
|
7,601
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
641,969
|
619,598
|
605,415
|
517,651
|
489,307
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
151,739
|
200,569
|
155,804
|
168,439
|
139,483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
206,449
|
181,000
|
166,953
|
131,944
|
139,927
|
12. Thu nhập khác
|
4,927
|
5,133
|
6,894
|
6,831
|
3,635
|
13. Chi phí khác
|
5,435
|
175
|
194
|
253
|
1,966
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-508
|
4,958
|
6,701
|
6,578
|
1,669
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
205,941
|
185,958
|
173,654
|
138,522
|
141,597
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38,305
|
43,520
|
36,887
|
20,959
|
24,077
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,754
|
-5,808
|
-787
|
10,805
|
6,419
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40,059
|
37,712
|
36,099
|
31,764
|
30,496
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
165,882
|
148,246
|
137,554
|
106,758
|
111,101
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
165,882
|
148,246
|
137,554
|
106,758
|
111,101
|