TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
245.696
|
221.599
|
238.529
|
209.448
|
237.669
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.505
|
14.222
|
12.433
|
15.401
|
24.863
|
1. Tiền
|
15.505
|
14.222
|
9.433
|
15.401
|
24.863
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
310
|
6.310
|
8.310
|
11.310
|
310
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
310
|
6.310
|
8.310
|
11.310
|
310
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153.387
|
118.474
|
122.703
|
97.633
|
128.256
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
133.762
|
78.084
|
86.565
|
54.279
|
103.938
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.382
|
12.199
|
9.468
|
6.713
|
5.085
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
601
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.414
|
27.760
|
26.841
|
36.812
|
19.924
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170
|
-170
|
-170
|
-170
|
-691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74.628
|
81.469
|
92.984
|
83.836
|
83.015
|
1. Hàng tồn kho
|
74.628
|
81.469
|
92.984
|
83.836
|
83.015
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.866
|
1.124
|
2.098
|
1.268
|
1.226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.373
|
417
|
807
|
550
|
359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
145
|
574
|
1.195
|
192
|
230
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
347
|
133
|
95
|
525
|
637
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.367
|
22.006
|
21.715
|
20.824
|
20.043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
936
|
764
|
775
|
808
|
871
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
936
|
764
|
775
|
808
|
871
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.735
|
17.371
|
16.166
|
15.452
|
14.710
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.199
|
15.602
|
14.916
|
14.371
|
13.798
|
- Nguyên giá
|
61.230
|
62.369
|
57.391
|
57.523
|
57.878
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.030
|
-46.767
|
-42.475
|
-43.152
|
-44.079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.485
|
1.726
|
1.212
|
1.049
|
887
|
- Nguyên giá
|
4.332
|
4.332
|
4.332
|
4.332
|
4.332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.847
|
-2.607
|
-3.120
|
-3.283
|
-3.446
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
51
|
44
|
38
|
32
|
25
|
- Nguyên giá
|
434
|
434
|
434
|
434
|
434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-383
|
-389
|
-396
|
-402
|
-408
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-899
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-899
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.697
|
4.770
|
4.774
|
4.564
|
4.462
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.620
|
4.490
|
4.496
|
4.285
|
4.199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
77
|
280
|
278
|
278
|
263
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269.063
|
243.606
|
260.244
|
230.272
|
257.711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
187.743
|
170.131
|
198.156
|
169.657
|
177.295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184.487
|
167.481
|
195.428
|
167.167
|
175.354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
107.298
|
110.967
|
135.328
|
95.699
|
79.730
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.504
|
38.493
|
40.978
|
56.159
|
79.667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
781
|
2.495
|
2.514
|
1.018
|
408
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.667
|
3.504
|
1.229
|
648
|
3.635
|
6. Phải trả người lao động
|
348
|
179
|
1.168
|
1.021
|
454
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.200
|
729
|
2.776
|
1.787
|
811
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
436
|
154
|
49
|
105
|
89
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.331
|
8.767
|
9.237
|
8.607
|
8.450
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
383
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.538
|
2.192
|
2.148
|
2.122
|
2.111
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.256
|
2.651
|
2.728
|
2.490
|
1.941
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.256
|
2.065
|
1.827
|
1.588
|
1.350
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
413
|
413
|
180
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
497
|
489
|
489
|
411
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
89
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.320
|
73.474
|
62.088
|
60.615
|
80.417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.320
|
73.474
|
62.088
|
60.615
|
80.417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
45.347
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.226
|
11.226
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.352
|
4.373
|
5.171
|
3.698
|
22.657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.221
|
10.811
|
18.012
|
18.012
|
19.214
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.131
|
-6.438
|
-12.841
|
-14.314
|
3.443
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.250
|
12.384
|
11.425
|
11.425
|
12.268
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269.063
|
243.606
|
260.244
|
230.272
|
257.711
|