I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.890
|
-6.855
|
-6.584
|
-1.473
|
18.535
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.362
|
4.286
|
5.714
|
3.553
|
3.746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.199
|
1.309
|
1.399
|
846
|
1.097
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
-5
|
|
443
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
1.165
|
2
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-33
|
-55
|
-87
|
67
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.163
|
3.010
|
3.338
|
2.792
|
2.141
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-128
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.252
|
-2.568
|
-870
|
2.080
|
22.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.755
|
39.717
|
-10.754
|
32.000
|
-31.211
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.656
|
-9.024
|
-11.515
|
9.148
|
821
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.227
|
-21.684
|
4.025
|
5.320
|
25.047
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
98
|
-148
|
-396
|
468
|
278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.160
|
-3.260
|
-3.102
|
-3.038
|
-2.195
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
330
|
3.358
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
-345
|
-45
|
-26
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
307
|
3.017
|
-19.300
|
45.951
|
15.009
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.139
|
0
|
-132
|
-355
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
6
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-8.000
|
-4.000
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.000
|
|
|
1.000
|
11.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.171
|
360
|
-288
|
17
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.171
|
-779
|
-8.282
|
-3.115
|
5.658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.012
|
66.140
|
51.217
|
14.836
|
53.901
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.851
|
-63.662
|
-27.094
|
-54.465
|
-64.870
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-238
|
|
|
-238
|
-238
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.840
|
|
-3.164
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
82
|
2.478
|
20.959
|
-39.867
|
-11.208
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.561
|
4.716
|
-6.623
|
2.970
|
9.459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.944
|
9.505
|
14.222
|
12.433
|
15.401
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-1.165
|
-2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.505
|
14.222
|
12.433
|
15.401
|
24.863
|