TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268.147
|
274.415
|
270.836
|
235.396
|
303.077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.131
|
14.354
|
17.728
|
18.188
|
45.157
|
1. Tiền
|
25.131
|
14.354
|
17.728
|
18.188
|
38.157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
124.015
|
143.098
|
120.389
|
100.116
|
156.418
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
122.677
|
134.438
|
118.107
|
99.268
|
149.508
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.376
|
7.566
|
3.156
|
50
|
7.065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.556
|
2.689
|
721
|
1.393
|
439
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.595
|
-1.595
|
-1.595
|
-1.595
|
-1.595
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
118.647
|
116.542
|
131.460
|
116.766
|
101.166
|
1. Hàng tồn kho
|
118.647
|
116.542
|
131.460
|
116.766
|
101.166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
354
|
421
|
1.258
|
326
|
336
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
354
|
316
|
503
|
325
|
215
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
755
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
105
|
0
|
0
|
120
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.986
|
9.421
|
8.910
|
9.024
|
8.486
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.682
|
9.215
|
8.751
|
8.913
|
8.422
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.682
|
9.215
|
8.751
|
8.913
|
8.422
|
- Nguyên giá
|
96.580
|
96.580
|
96.580
|
97.222
|
97.222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.899
|
-87.365
|
-87.829
|
-88.309
|
-88.800
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
304
|
207
|
159
|
112
|
64
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
304
|
207
|
159
|
112
|
64
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
278.133
|
283.837
|
279.746
|
244.420
|
311.563
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
107.865
|
114.380
|
111.509
|
75.990
|
142.108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107.840
|
114.355
|
111.484
|
75.965
|
142.083
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59.369
|
58.564
|
55.160
|
24.694
|
33.487
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.927
|
50.074
|
52.268
|
46.055
|
102.328
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.055
|
3.621
|
1.874
|
2.427
|
454
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.664
|
167
|
205
|
770
|
2.418
|
6. Phải trả người lao động
|
1.818
|
855
|
903
|
882
|
1.852
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
226
|
160
|
167
|
152
|
175
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
125
|
311
|
197
|
303
|
710
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
656
|
603
|
710
|
682
|
659
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
170.268
|
169.457
|
168.236
|
168.430
|
169.455
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
170.268
|
169.457
|
168.236
|
168.430
|
169.455
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156.000
|
156.000
|
156.000
|
156.000
|
156.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.045
|
5.045
|
5.045
|
5.045
|
5.045
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.935
|
7.935
|
7.935
|
7.935
|
7.935
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.288
|
477
|
-744
|
-550
|
475
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
57
|
1.261
|
67
|
67
|
67
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.231
|
-784
|
-811
|
-617
|
408
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
278.133
|
283.837
|
279.746
|
244.420
|
311.563
|