Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274.415 270.836 235.396 303.077 324.676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.354 17.728 18.188 45.157 29.789
1. Tiền 14.354 17.728 18.188 38.157 29.789
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 7.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143.098 120.389 100.116 156.418 166.881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134.438 118.107 99.268 149.508 161.379
2. Trả trước cho người bán 7.566 3.156 50 7.065 5.261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 1.000 1.000 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.689 721 1.393 439 836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.595 -1.595 -1.595 -1.595 -1.595
IV. Tổng hàng tồn kho 116.542 131.460 116.766 101.166 119.502
1. Hàng tồn kho 116.542 131.460 116.766 101.166 119.502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 421 1.258 326 336 1.504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316 503 325 215 128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 755 1 1 1.376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 105 0 0 120 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.421 8.910 9.024 8.486 7.948
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.215 8.751 8.913 8.422 7.932
1. Tài sản cố định hữu hình 9.215 8.751 8.913 8.422 7.932
- Nguyên giá 96.580 96.580 97.222 97.222 97.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.365 -87.829 -88.309 -88.800 -89.290
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 207 159 112 64 17
1. Chi phí trả trước dài hạn 207 159 112 64 17
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283.837 279.746 244.420 311.563 332.624
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114.380 111.509 75.990 142.108 162.643
I. Nợ ngắn hạn 114.355 111.484 75.965 142.083 162.618
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58.564 55.160 24.694 33.487 39.609
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.074 52.268 46.055 102.328 114.005
4. Người mua trả tiền trước 3.621 1.874 2.427 454 6.557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167 205 770 2.418 200
6. Phải trả người lao động 855 903 882 1.852 1.216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 160 167 152 175 184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 311 197 303 710 247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 603 710 682 659 600
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25 25 25 25 25
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25 25 25 25 25
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169.457 168.236 168.430 169.455 169.980
I. Vốn chủ sở hữu 169.457 168.236 168.430 169.455 169.980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.000 156.000 156.000 156.000 156.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.045 5.045 5.045 5.045 5.045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.935 7.935 7.935 7.935 7.935
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 477 -744 -550 475 1.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.261 67 67 67 472
- LNST chưa phân phối kỳ này -784 -811 -617 408 529
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283.837 279.746 244.420 311.563 332.624