I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68,079
|
90,566
|
86,331
|
99,019
|
94,800
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-66,505
|
-75,148
|
-41,118
|
-72,485
|
-127,131
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,407
|
-3,251
|
-2,944
|
-3,038
|
-3,645
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,603
|
23
|
-490
|
-442
|
-498
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-853
|
|
|
|
-364
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
678
|
2,161
|
3,059
|
1,083
|
29,044
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,560
|
-7,678
|
-13,967
|
-6,026
|
-6,695
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,171
|
6,672
|
30,872
|
18,111
|
-14,490
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,000
|
-7,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
-7
|
66
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-1,007
|
-6,934
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,052
|
43,446
|
16,997
|
30,423
|
32,161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,857
|
-46,850
|
-47,462
|
-21,631
|
-26,039
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
1,061
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-805
|
-3,404
|
-29,405
|
8,792
|
6,122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,976
|
3,269
|
460
|
19,969
|
-8,367
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,330
|
14,354
|
17,728
|
18,188
|
38,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,354
|
17,623
|
18,188
|
38,157
|
29,789
|