単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 90,566 86,331 99,019 94,800 116,423
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -75,148 -41,118 -72,485 -127,131 -129,308
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,251 -2,944 -3,038 -3,645 -3,776
4. Tiền chi trả lãi vay 23 -490 -442 -498 -2,826
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -364 -16
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,161 3,059 1,083 29,044 1,683
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7,678 -13,967 -6,026 -6,695 -4,738
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,672 30,872 18,111 -14,490 -22,558
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,000 -7,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -7 66
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,007 -6,934
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43,446 16,997 30,423 32,161 44,788
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46,850 -47,462 -21,631 -26,039 -34,037
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1,061
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,404 -29,405 8,792 6,122 10,750
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,269 460 19,969 -8,367 -11,808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,354 17,728 18,188 38,157 29,789
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,623 18,188 38,157 29,789 17,981