I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
670,739
|
601,513
|
473,671
|
438,820
|
343,970
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-573,427
|
-609,292
|
-389,658
|
-365,596
|
-259,343
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,920
|
-21,041
|
-19,157
|
-14,796
|
-12,641
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,774
|
-6,923
|
-6,096
|
-4,815
|
-2,512
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,135
|
-1,578
|
-1,225
|
-613
|
-853
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,277
|
27,668
|
1,681
|
49,905
|
4,163
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,121
|
-32,845
|
-22,468
|
-80,949
|
-26,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,638
|
-42,499
|
36,748
|
21,955
|
46,643
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-238
|
-4,417
|
|
-227
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
109
|
1,207
|
|
39
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,204
|
|
|
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
830
|
30,204
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
659
|
750
|
14
|
21
|
66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,844
|
27,745
|
14
|
-167
|
-7,934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268,492
|
315,527
|
206,447
|
150,640
|
127,918
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-288,684
|
-300,762
|
-233,375
|
-174,013
|
-153,800
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,928
|
-6,630
|
-2,340
|
-1,284
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,120
|
8,135
|
-29,268
|
-24,657
|
-25,882
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,327
|
-6,619
|
7,494
|
-2,868
|
12,827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,524
|
27,198
|
20,505
|
27,999
|
25,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-73
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,198
|
20,505
|
27,999
|
25,131
|
38,157
|