単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,607 59,922 139,675 110,456 158,955
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,607 59,922 139,675 110,456 158,955
Giá vốn hàng bán 63,231 54,494 131,389 104,997 152,280
Lợi nhuận gộp 6,375 5,428 8,286 5,459 6,675
Doanh thu hoạt động tài chính 5 74 33 79 202
Chi phí tài chính 1,091 592 554 616 1,811
Trong đó: Chi phí lãi vay 750 514 371 471 622
Chi phí bán hàng 2,284 2,539 3,466 2,234 2,776
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,048 2,207 2,906 2,189 2,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -43 164 1,393 499 146
Thu nhập khác 48 0 162 95
Chi phí khác 2 8 33
Lợi nhuận khác -2 48 -8 162 62
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -45 212 1,386 661 208
Chi phí thuế TNDN hiện hành 360 132 57
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 360 132 57
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45 212 1,025 529 151
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -45 212 1,025 529 151
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)