|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59,922
|
139,675
|
110,456
|
158,955
|
127,403
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
59,922
|
139,675
|
110,456
|
158,955
|
127,403
|
|
Giá vốn hàng bán
|
54,494
|
131,389
|
104,997
|
152,280
|
120,478
|
|
Lợi nhuận gộp
|
5,428
|
8,286
|
5,459
|
6,675
|
6,925
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
33
|
79
|
202
|
140
|
|
Chi phí tài chính
|
592
|
554
|
616
|
1,811
|
1,334
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
514
|
371
|
471
|
622
|
726
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,539
|
3,466
|
2,234
|
2,776
|
2,102
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,207
|
2,906
|
2,189
|
2,144
|
2,921
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
164
|
1,393
|
499
|
146
|
707
|
|
Thu nhập khác
|
48
|
0
|
162
|
95
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
8
|
|
33
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
48
|
-8
|
162
|
62
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
212
|
1,386
|
661
|
208
|
707
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
360
|
132
|
57
|
138
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
360
|
132
|
57
|
138
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
212
|
1,025
|
529
|
151
|
569
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
212
|
1,025
|
529
|
151
|
569
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|