TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
279.965
|
306.563
|
345.740
|
399.884
|
492.626
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.602
|
7.694
|
3.038
|
4.400
|
11.990
|
1. Tiền
|
612
|
144
|
2.478
|
4.400
|
1.493
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.990
|
7.551
|
560
|
0
|
10.497
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6.140
|
21.951
|
51.987
|
62.620
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
6.140
|
21.951
|
51.987
|
62.620
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.348
|
83.375
|
126.154
|
103.663
|
163.547
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.968
|
78.831
|
108.999
|
99.500
|
133.788
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.640
|
3.173
|
5.156
|
5.109
|
13.549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.709
|
4.640
|
15.268
|
2.323
|
19.480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.970
|
-3.270
|
-3.270
|
-3.270
|
-3.270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166.635
|
205.298
|
192.450
|
236.327
|
250.355
|
1. Hàng tồn kho
|
166.635
|
205.298
|
192.450
|
236.327
|
250.355
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.381
|
4.056
|
2.148
|
3.508
|
4.114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.193
|
1.444
|
1.064
|
1.238
|
1.983
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
187
|
2.611
|
1.085
|
2.270
|
1.973
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
159
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91.777
|
94.883
|
109.868
|
110.509
|
110.854
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
473
|
247
|
473
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
473
|
247
|
473
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58.216
|
72.039
|
70.447
|
68.935
|
67.652
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.693
|
64.190
|
67.088
|
68.734
|
62.587
|
- Nguyên giá
|
128.148
|
139.431
|
144.269
|
148.829
|
143.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73.455
|
-75.241
|
-77.181
|
-80.095
|
-81.227
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.214
|
7.554
|
3.077
|
-68
|
4.145
|
- Nguyên giá
|
4.103
|
8.586
|
4.103
|
0
|
4.483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-889
|
-1.032
|
-1.026
|
-68
|
-338
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
309
|
296
|
282
|
269
|
920
|
- Nguyên giá
|
430
|
430
|
430
|
430
|
1.106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121
|
-134
|
-148
|
-161
|
-186
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.967
|
12.230
|
22.025
|
23.422
|
25.725
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.967
|
12.230
|
22.025
|
23.422
|
25.725
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.122
|
10.366
|
16.923
|
18.152
|
17.477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.122
|
10.366
|
16.923
|
18.152
|
17.477
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
371.742
|
401.446
|
455.608
|
510.393
|
603.480
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
282.490
|
310.399
|
362.199
|
411.522
|
502.877
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261.058
|
292.036
|
341.624
|
386.050
|
479.303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
197.884
|
230.390
|
254.083
|
256.954
|
298.550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.513
|
41.083
|
65.894
|
106.542
|
140.035
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.835
|
12.193
|
12.337
|
12.979
|
31.958
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.663
|
902
|
1.644
|
1.457
|
2.085
|
6. Phải trả người lao động
|
1.137
|
1.480
|
1.290
|
1.905
|
1.816
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.162
|
1.748
|
2.127
|
3.351
|
1.941
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.852
|
4.230
|
4.239
|
2.851
|
2.906
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.432
|
18.363
|
20.575
|
25.472
|
23.575
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.575
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.432
|
18.363
|
20.575
|
25.472
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
89.252
|
91.046
|
93.409
|
98.871
|
100.603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
89.252
|
91.046
|
93.409
|
98.871
|
100.603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
79.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.224
|
12.018
|
14.381
|
19.843
|
21.575
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.460
|
9.460
|
9.460
|
9.460
|
18.676
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
764
|
2.558
|
4.921
|
10.383
|
2.899
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
371.742
|
401.446
|
455.608
|
510.393
|
603.480
|