Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279.965 306.563 345.740 399.884 492.626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.602 7.694 3.038 4.400 11.990
1. Tiền 612 144 2.478 4.400 1.493
2. Các khoản tương đương tiền 8.990 7.551 560 0 10.497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 6.140 21.951 51.987 62.620
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 6.140 21.951 51.987 62.620
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.348 83.375 126.154 103.663 163.547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.968 78.831 108.999 99.500 133.788
2. Trả trước cho người bán 5.640 3.173 5.156 5.109 13.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.709 4.640 15.268 2.323 19.480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.970 -3.270 -3.270 -3.270 -3.270
IV. Tổng hàng tồn kho 166.635 205.298 192.450 236.327 250.355
1. Hàng tồn kho 166.635 205.298 192.450 236.327 250.355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.381 4.056 2.148 3.508 4.114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.193 1.444 1.064 1.238 1.983
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 187 2.611 1.085 2.270 1.973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.777 94.883 109.868 110.509 110.854
I. Các khoản phải thu dài hạn 473 247 473 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 473 247 473 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.216 72.039 70.447 68.935 67.652
1. Tài sản cố định hữu hình 54.693 64.190 67.088 68.734 62.587
- Nguyên giá 128.148 139.431 144.269 148.829 143.815
- Giá trị hao mòn lũy kế -73.455 -75.241 -77.181 -80.095 -81.227
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.214 7.554 3.077 -68 4.145
- Nguyên giá 4.103 8.586 4.103 0 4.483
- Giá trị hao mòn lũy kế -889 -1.032 -1.026 -68 -338
3. Tài sản cố định vô hình 309 296 282 269 920
- Nguyên giá 430 430 430 430 1.106
- Giá trị hao mòn lũy kế -121 -134 -148 -161 -186
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.967 12.230 22.025 23.422 25.725
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.967 12.230 22.025 23.422 25.725
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.122 10.366 16.923 18.152 17.477
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.122 10.366 16.923 18.152 17.477
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371.742 401.446 455.608 510.393 603.480
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 282.490 310.399 362.199 411.522 502.877
I. Nợ ngắn hạn 261.058 292.036 341.624 386.050 479.303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197.884 230.390 254.083 256.954 298.550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.513 41.083 65.894 106.542 140.035
4. Người mua trả tiền trước 16.835 12.193 12.337 12.979 31.958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.663 902 1.644 1.457 2.085
6. Phải trả người lao động 1.137 1.480 1.290 1.905 1.816
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.162 1.748 2.127 3.351 1.941
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.852 4.230 4.239 2.851 2.906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 11
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.432 18.363 20.575 25.472 23.575
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 23.575
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.432 18.363 20.575 25.472 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.252 91.046 93.409 98.871 100.603
I. Vốn chủ sở hữu 89.252 91.046 93.409 98.871 100.603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79.000 79.000 79.000 79.000 79.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 28 28 28 28
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.224 12.018 14.381 19.843 21.575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.460 9.460 9.460 9.460 18.676
- LNST chưa phân phối kỳ này 764 2.558 4.921 10.383 2.899
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371.742 401.446 455.608 510.393 603.480