TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
262,749
|
279,965
|
306,563
|
345,740
|
399,884
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
728
|
9,602
|
7,694
|
3,038
|
4,400
|
1. Tiền
|
728
|
612
|
144
|
2,478
|
4,400
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,990
|
7,551
|
560
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,190
|
0
|
6,140
|
21,951
|
51,987
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,190
|
0
|
6,140
|
21,951
|
51,987
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,952
|
102,348
|
83,375
|
126,154
|
103,663
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76,151
|
75,968
|
78,831
|
108,999
|
99,500
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,761
|
5,640
|
3,173
|
5,156
|
5,109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,830
|
23,709
|
4,640
|
15,268
|
2,323
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,790
|
-2,970
|
-3,270
|
-3,270
|
-3,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157,500
|
166,635
|
205,298
|
192,450
|
236,327
|
1. Hàng tồn kho
|
157,500
|
166,635
|
205,298
|
192,450
|
236,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,378
|
1,381
|
4,056
|
2,148
|
3,508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,378
|
1,193
|
1,444
|
1,064
|
1,238
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
187
|
2,611
|
1,085
|
2,270
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,747
|
91,777
|
94,883
|
109,868
|
110,509
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
473
|
473
|
247
|
473
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
473
|
473
|
247
|
473
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,878
|
58,216
|
72,039
|
70,447
|
68,935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,273
|
54,693
|
64,190
|
67,088
|
68,734
|
- Nguyên giá
|
128,148
|
128,148
|
139,431
|
144,269
|
148,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,875
|
-73,455
|
-75,241
|
-77,181
|
-80,095
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,282
|
3,214
|
7,554
|
3,077
|
-68
|
- Nguyên giá
|
4,103
|
4,103
|
8,586
|
4,103
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-821
|
-889
|
-1,032
|
-1,026
|
-68
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
322
|
309
|
296
|
282
|
269
|
- Nguyên giá
|
430
|
430
|
430
|
430
|
430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108
|
-121
|
-134
|
-148
|
-161
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,959
|
21,967
|
12,230
|
22,025
|
23,422
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,959
|
21,967
|
12,230
|
22,025
|
23,422
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,437
|
11,122
|
10,366
|
16,923
|
18,152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,437
|
11,122
|
10,366
|
16,923
|
18,152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
354,496
|
371,742
|
401,446
|
455,608
|
510,393
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263,063
|
282,490
|
310,399
|
362,199
|
411,522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242,013
|
261,058
|
292,036
|
341,624
|
386,050
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
160,875
|
197,884
|
230,390
|
254,083
|
256,954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61,730
|
36,513
|
41,083
|
65,894
|
106,542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,413
|
16,835
|
12,193
|
12,337
|
12,979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,768
|
1,663
|
902
|
1,644
|
1,457
|
6. Phải trả người lao động
|
1,521
|
1,137
|
1,480
|
1,290
|
1,905
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,509
|
1,162
|
1,748
|
2,127
|
3,351
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,184
|
5,852
|
4,230
|
4,239
|
2,851
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,050
|
21,432
|
18,363
|
20,575
|
25,472
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21,050
|
21,432
|
18,363
|
20,575
|
25,472
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
91,433
|
89,252
|
91,046
|
93,409
|
98,871
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
91,433
|
89,252
|
91,046
|
93,409
|
98,871
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79,000
|
79,000
|
79,000
|
79,000
|
79,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,405
|
10,224
|
12,018
|
14,381
|
19,843
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,824
|
9,460
|
9,460
|
9,460
|
9,460
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,581
|
764
|
2,558
|
4,921
|
10,383
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
354,496
|
371,742
|
401,446
|
455,608
|
510,393
|