I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
482.432
|
3.314
|
89.565
|
76.200
|
49.417
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.784
|
1.920
|
-72.628
|
-56.053
|
-51.509
|
- Khấu hao TSCĐ
|
|
1.920
|
-67.074
|
-53.885
|
-48.383
|
- Các khoản dự phòng
|
-8.939
|
|
-5.554
|
-2.027
|
-2.533
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-422
|
|
0
|
-70
|
-297
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-422
|
|
0
|
-70
|
-297
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
|
5.234
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
2.425
|
|
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
3.841
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
-5.560
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-669
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.209
|
-709
|
-1.012
|
-317
|
-280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.196
|
|
1.648
|
914
|
540
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49.786
|
-2.282
|
-20.575
|
-5.657
|
-4.643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.534
|
2.280
|
-3.001
|
15.157
|
-6.078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-487
|
-197
|
-6
|
-142
|
-67
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-15.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
15.000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
|
100
|
4
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-452
|
-197
|
94
|
-137
|
-63
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
225.368
|
|
|
33.632
|
44.309
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-225.368
|
|
|
-37.631
|
-39.104
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.450
|
-8.935
|
-2.282
|
-133
|
-137
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.450
|
-8.935
|
-2.282
|
-4.133
|
5.068
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.632
|
-6.852
|
-5.189
|
10.887
|
-1.073
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.872
|
|
14.504
|
5.223
|
5.694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
|
7.652
|
9.315
|
|
4.621
|