Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.165.643 946.220 1.180.183 1.076.622 1.118.710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.165.643 946.220 1.180.183 1.076.622 1.118.710
4. Giá vốn hàng bán 973.461 816.269 986.753 878.796 863.462
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.182 129.951 193.430 197.826 255.248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.300 16.811 31.532 31.681 25.087
7. Chi phí tài chính 38.070 25.308 35.661 34.803 30.034
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.781 23.913 26.081 24.744 16.376
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.019 1.313 1.322 890 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78.777 67.947 86.157 95.090 120.095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 89.617 52.195 101.821 98.724 130.206
12. Thu nhập khác 1.245 112.788 4.978 3.844 14.481
13. Chi phí khác 353 689 2.861 3.729 4.123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 892 112.099 2.118 115 10.358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 90.509 164.294 103.938 98.839 140.564
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.457 34.965 20.721 23.870 31.328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 87 24 -40 -1.194 -146
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.544 34.988 20.682 22.676 31.182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.965 129.306 83.257 76.163 109.382
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 69.965 129.306 83.257 76.163 109.382