単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,165,643 946,220 1,180,183 1,076,622 1,118,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,165,643 946,220 1,180,183 1,076,622 1,118,710
Giá vốn hàng bán 973,461 816,269 986,753 878,796 863,462
Lợi nhuận gộp 192,182 129,951 193,430 197,826 255,248
Doanh thu hoạt động tài chính 16,300 16,811 31,532 31,681 25,087
Chi phí tài chính 38,070 25,308 35,661 34,803 30,034
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,781 23,913 26,081 24,744 16,376
Chi phí bán hàng 2,019 1,313 1,322 890 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,777 67,947 86,157 95,090 120,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89,617 52,195 101,821 98,724 130,206
Thu nhập khác 1,245 112,788 4,978 3,844 14,481
Chi phí khác 353 689 2,861 3,729 4,123
Lợi nhuận khác 892 112,099 2,118 115 10,358
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,509 164,294 103,938 98,839 140,564
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,457 34,965 20,721 23,870 31,328
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 87 24 -40 -1,194 -146
Chi phí thuế TNDN 20,544 34,988 20,682 22,676 31,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,965 129,306 83,257 76,163 109,382
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,965 129,306 83,257 76,163 109,382
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)