Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,165,643
|
946,220
|
1,180,183
|
1,076,622
|
1,118,710
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,165,643
|
946,220
|
1,180,183
|
1,076,622
|
1,118,710
|
Giá vốn hàng bán
|
973,461
|
816,269
|
986,753
|
878,796
|
863,462
|
Lợi nhuận gộp
|
192,182
|
129,951
|
193,430
|
197,826
|
255,248
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,300
|
16,811
|
31,532
|
31,681
|
25,087
|
Chi phí tài chính
|
38,070
|
25,308
|
35,661
|
34,803
|
30,034
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,781
|
23,913
|
26,081
|
24,744
|
16,376
|
Chi phí bán hàng
|
2,019
|
1,313
|
1,322
|
890
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
78,777
|
67,947
|
86,157
|
95,090
|
120,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89,617
|
52,195
|
101,821
|
98,724
|
130,206
|
Thu nhập khác
|
1,245
|
112,788
|
4,978
|
3,844
|
14,481
|
Chi phí khác
|
353
|
689
|
2,861
|
3,729
|
4,123
|
Lợi nhuận khác
|
892
|
112,099
|
2,118
|
115
|
10,358
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,509
|
164,294
|
103,938
|
98,839
|
140,564
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,457
|
34,965
|
20,721
|
23,870
|
31,328
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
87
|
24
|
-40
|
-1,194
|
-146
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,544
|
34,988
|
20,682
|
22,676
|
31,182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,965
|
129,306
|
83,257
|
76,163
|
109,382
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69,965
|
129,306
|
83,257
|
76,163
|
109,382
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|