単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291,393 268,158 259,217 297,261 294,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 291,393 268,158 259,217 297,261 294,073
Giá vốn hàng bán 209,167 204,022 196,849 231,902 230,689
Lợi nhuận gộp 82,226 64,136 62,368 65,359 63,384
Doanh thu hoạt động tài chính 7,125 3,762 4,056 6,658 8,676
Chi phí tài chính 5,660 7,752 6,312 4,089 12,042
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,379 4,651 4,193 3,905 3,627
Chi phí bán hàng 239 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,100 25,108 28,311 38,676 32,000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 54,354 35,038 31,801 29,252 28,019
Thu nhập khác 2,112 158 132 166 14,025
Chi phí khác 3,036 3 273 3,847 0
Lợi nhuận khác -924 155 -141 -3,680 14,025
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 53,430 35,193 31,660 25,572 42,044
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,640 7,872 7,079 6,152 9,133
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -155 -4 13
Chi phí thuế TNDN 11,640 7,716 7,075 6,152 9,146
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,789 27,477 24,585 19,421 32,898
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,789 27,477 24,585 19,421 32,898
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)