単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 268,158 259,217 297,261 294,073 284,966
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 268,158 259,217 297,261 294,073 284,966
Giá vốn hàng bán 204,022 196,849 231,902 230,689 232,089
Lợi nhuận gộp 64,136 62,368 65,359 63,384 52,877
Doanh thu hoạt động tài chính 3,762 4,056 6,658 8,676 7,877
Chi phí tài chính 7,752 6,312 4,089 12,042 3,756
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,651 4,193 3,905 3,627 3,233
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,108 28,311 38,676 32,000 32,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,038 31,801 29,252 28,019 24,949
Thu nhập khác 158 132 166 14,025 234
Chi phí khác 3 273 3,847 0 181
Lợi nhuận khác 155 -141 -3,680 14,025 53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,193 31,660 25,572 42,044 25,002
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,872 7,079 6,152 9,133 5,718
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -155 -4 13
Chi phí thuế TNDN 7,716 7,075 6,152 9,146 5,718
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,477 24,585 19,421 32,898 19,284
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,477 24,585 19,421 32,898 19,284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)