Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
268,158
|
259,217
|
297,261
|
294,073
|
284,966
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
268,158
|
259,217
|
297,261
|
294,073
|
284,966
|
Giá vốn hàng bán
|
204,022
|
196,849
|
231,902
|
230,689
|
232,089
|
Lợi nhuận gộp
|
64,136
|
62,368
|
65,359
|
63,384
|
52,877
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,762
|
4,056
|
6,658
|
8,676
|
7,877
|
Chi phí tài chính
|
7,752
|
6,312
|
4,089
|
12,042
|
3,756
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,651
|
4,193
|
3,905
|
3,627
|
3,233
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,108
|
28,311
|
38,676
|
32,000
|
32,050
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,038
|
31,801
|
29,252
|
28,019
|
24,949
|
Thu nhập khác
|
158
|
132
|
166
|
14,025
|
234
|
Chi phí khác
|
3
|
273
|
3,847
|
0
|
181
|
Lợi nhuận khác
|
155
|
-141
|
-3,680
|
14,025
|
53
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,193
|
31,660
|
25,572
|
42,044
|
25,002
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,872
|
7,079
|
6,152
|
9,133
|
5,718
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-155
|
-4
|
|
13
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,716
|
7,075
|
6,152
|
9,146
|
5,718
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,477
|
24,585
|
19,421
|
32,898
|
19,284
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,477
|
24,585
|
19,421
|
32,898
|
19,284
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|