I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,193
|
32,289
|
25,572
|
42,044
|
25,002
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63,649
|
52,804
|
49,235
|
77,643
|
68,474
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,366
|
33,366
|
33,354
|
71,034
|
42,856
|
- Các khoản dự phòng
|
27,025
|
18,548
|
18,034
|
9,052
|
29,562
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,140
|
1,010
|
-2,197
|
2,157
|
375
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,532
|
-4,313
|
-3,861
|
-8,227
|
-7,552
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,651
|
4,193
|
3,905
|
3,627
|
3,233
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98,843
|
85,093
|
74,807
|
119,687
|
93,476
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,965
|
14,149
|
2,607
|
34,105
|
3,129
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,998
|
-1,156
|
-1,142
|
-634
|
8,584
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43,870
|
7,762
|
3,802
|
-76,880
|
-67,440
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-37
|
-16
|
-11
|
-247
|
1,265
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,041
|
-4,154
|
-4,188
|
-3,675
|
-3,345
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,640
|
-7,067
|
-2,152
|
-14,513
|
-8,523
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,426
|
-714
|
-15,336
|
-10,048
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
11,106
|
0
|
-5,323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,791
|
93,896
|
69,492
|
47,794
|
21,822
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,532
|
4,313
|
5,327
|
8,227
|
7,552
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,532
|
4,313
|
5,327
|
8,227
|
7,552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,761
|
-25,761
|
-15,238
|
-13,891
|
-29,660
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22
|
-63,762
|
-36
|
-53
|
-21
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,782
|
-89,522
|
-15,274
|
-13,945
|
-29,681
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,541
|
8,687
|
59,545
|
42,077
|
-307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
740,621
|
780,236
|
788,940
|
848,377
|
890,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
75
|
17
|
-109
|
102
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
780,236
|
788,940
|
848,377
|
890,556
|
890,256
|