単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 942,109 962,893 965,074 1,055,491 1,085,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 740,621 780,236 788,940 848,377 890,556
1. Tiền 60,621 70,236 93,940 43,377 100,556
2. Các khoản tương đương tiền 680,000 710,000 695,000 805,000 790,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,596 92,725 85,028 114,856 101,893
1. Phải thu khách hàng 82,428 63,356 50,787 77,394 66,592
2. Trả trước cho người bán 2,306 1,527 8,889 10,021 5,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,978 27,959 25,468 27,558 29,903
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117 -117 -117 -117 -117
IV. Tổng hàng tồn kho 91,849 88,852 90,008 91,150 91,784
1. Hàng tồn kho 91,849 88,852 90,008 91,150 91,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,043 1,081 1,097 1,108 1,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,043 1,081 1,097 1,108 1,355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 701,741 667,787 634,405 601,052 530,069
I. Các khoản phải thu dài hạn 234 266 266 266 266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 234 266 266 266 266
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 679,431 646,065 612,699 579,345 508,311
1. Tài sản cố định hữu hình 657,310 624,097 590,884 557,684 486,803
- Nguyên giá 4,271,446 4,271,446 4,271,321 4,271,321 4,271,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,614,136 -3,647,349 -3,680,437 -3,713,637 -3,784,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,121 21,968 21,814 21,661 21,508
- Nguyên giá 28,251 28,251 28,251 28,251 28,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,130 -6,283 -6,437 -6,590 -6,743
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,471 10,696 10,676 10,676 10,741
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 64,500 64,500 64,500 64,500 64,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -53,029 -53,804 -53,824 -53,824 -53,759
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,606 10,761 10,765 10,765 10,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,606 10,761 10,765 10,765 10,752
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,643,850 1,630,680 1,599,479 1,656,543 1,615,812
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 499,021 458,937 483,041 520,685 447,057
I. Nợ ngắn hạn 282,078 258,876 300,283 357,985 301,413
1. Vay và nợ ngắn 77,592 70,732 63,506 66,026 71,381
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,762 39,414 34,557 34,423 30,457
4. Người mua trả tiền trước 115 117 120 116 120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,971 12,856 13,343 21,906 10,823
6. Phải trả người lao động 48,161 21,938 43,659 80,352 80,808
7. Chi phí phải trả 4,067 9,547 9,448 33,670 9,395
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,109 35,040 34,745 30,468 33,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,483 56,840 70,195 64,542 48,237
II. Nợ dài hạn 216,943 200,061 182,758 162,700 145,644
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 216,943 200,061 182,758 162,700 145,644
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,144,830 1,171,743 1,116,437 1,135,858 1,168,655
I. Vốn chủ sở hữu 1,144,830 1,171,743 1,116,437 1,135,858 1,168,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 798,667 798,667 798,667 798,667 798,667
2. Thặng dư vốn cổ phần 123 123 123 123 23
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 213,492 213,492 213,492 213,492 213,492
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,548 159,461 104,155 123,576 156,474
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,818 12,391 30,711 26,481 16,433
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,643,850 1,630,680 1,599,479 1,656,543 1,615,712