TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
942,109
|
962,893
|
965,074
|
1,055,491
|
1,085,743
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
740,621
|
780,236
|
788,940
|
848,377
|
890,556
|
1. Tiền
|
60,621
|
70,236
|
93,940
|
43,377
|
100,556
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
680,000
|
710,000
|
695,000
|
805,000
|
790,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,596
|
92,725
|
85,028
|
114,856
|
101,893
|
1. Phải thu khách hàng
|
82,428
|
63,356
|
50,787
|
77,394
|
66,592
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,306
|
1,527
|
8,889
|
10,021
|
5,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,978
|
27,959
|
25,468
|
27,558
|
29,903
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91,849
|
88,852
|
90,008
|
91,150
|
91,784
|
1. Hàng tồn kho
|
91,849
|
88,852
|
90,008
|
91,150
|
91,784
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,043
|
1,081
|
1,097
|
1,108
|
1,510
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,043
|
1,081
|
1,097
|
1,108
|
1,355
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
155
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
701,741
|
667,787
|
634,405
|
601,052
|
530,069
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
234
|
266
|
266
|
266
|
266
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
234
|
266
|
266
|
266
|
266
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
679,431
|
646,065
|
612,699
|
579,345
|
508,311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
657,310
|
624,097
|
590,884
|
557,684
|
486,803
|
- Nguyên giá
|
4,271,446
|
4,271,446
|
4,271,321
|
4,271,321
|
4,271,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,614,136
|
-3,647,349
|
-3,680,437
|
-3,713,637
|
-3,784,518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,121
|
21,968
|
21,814
|
21,661
|
21,508
|
- Nguyên giá
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
28,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,130
|
-6,283
|
-6,437
|
-6,590
|
-6,743
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,471
|
10,696
|
10,676
|
10,676
|
10,741
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
64,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53,029
|
-53,804
|
-53,824
|
-53,824
|
-53,759
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,606
|
10,761
|
10,765
|
10,765
|
10,752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,606
|
10,761
|
10,765
|
10,765
|
10,752
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,643,850
|
1,630,680
|
1,599,479
|
1,656,543
|
1,615,812
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
499,021
|
458,937
|
483,041
|
520,685
|
447,057
|
I. Nợ ngắn hạn
|
282,078
|
258,876
|
300,283
|
357,985
|
301,413
|
1. Vay và nợ ngắn
|
77,592
|
70,732
|
63,506
|
66,026
|
71,381
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,762
|
39,414
|
34,557
|
34,423
|
30,457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
115
|
117
|
120
|
116
|
120
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,971
|
12,856
|
13,343
|
21,906
|
10,823
|
6. Phải trả người lao động
|
48,161
|
21,938
|
43,659
|
80,352
|
80,808
|
7. Chi phí phải trả
|
4,067
|
9,547
|
9,448
|
33,670
|
9,395
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,109
|
35,040
|
34,745
|
30,468
|
33,758
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
41,483
|
56,840
|
70,195
|
64,542
|
48,237
|
II. Nợ dài hạn
|
216,943
|
200,061
|
182,758
|
162,700
|
145,644
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
216,943
|
200,061
|
182,758
|
162,700
|
145,644
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,144,830
|
1,171,743
|
1,116,437
|
1,135,858
|
1,168,655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,144,830
|
1,171,743
|
1,116,437
|
1,135,858
|
1,168,655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
798,667
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123
|
123
|
123
|
123
|
23
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
213,492
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
132,548
|
159,461
|
104,155
|
123,576
|
156,474
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,818
|
12,391
|
30,711
|
26,481
|
16,433
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,643,850
|
1,630,680
|
1,599,479
|
1,656,543
|
1,615,712
|