1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.944.620
|
5.430.275
|
5.707.195
|
5.041.667
|
4.982.327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.944.620
|
5.430.275
|
5.707.195
|
5.041.667
|
4.982.327
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.714.809
|
5.152.123
|
5.363.231
|
4.776.984
|
4.710.900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
229.811
|
278.152
|
343.964
|
264.683
|
271.427
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.345
|
19.106
|
19.254
|
18.294
|
21.762
|
7. Chi phí tài chính
|
13.899
|
14.691
|
16.632
|
18.391
|
17.489
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.841
|
14.141
|
16.587
|
17.245
|
1.640
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.020
|
29.577
|
43.495
|
26.903
|
21.981
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100.900
|
119.152
|
136.490
|
148.405
|
127.065
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
117.336
|
133.837
|
166.600
|
89.278
|
126.654
|
12. Thu nhập khác
|
477
|
143
|
467
|
280
|
1.916
|
13. Chi phí khác
|
689
|
85
|
318
|
876
|
2.761
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-213
|
58
|
149
|
-596
|
-845
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
117.124
|
133.895
|
166.750
|
88.682
|
125.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.967
|
26.962
|
36.360
|
19.342
|
26.032
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.967
|
26.962
|
36.360
|
19.342
|
26.032
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
93.156
|
106.933
|
130.390
|
69.340
|
99.776
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
93.156
|
106.933
|
130.390
|
69.340
|
99.776
|