Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.944.620 5.430.275 5.707.195 5.041.667 4.982.327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.944.620 5.430.275 5.707.195 5.041.667 4.982.327
4. Giá vốn hàng bán 4.714.809 5.152.123 5.363.231 4.776.984 4.710.900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 229.811 278.152 343.964 264.683 271.427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.345 19.106 19.254 18.294 21.762
7. Chi phí tài chính 13.899 14.691 16.632 18.391 17.489
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.841 14.141 16.587 17.245 1.640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 21.020 29.577 43.495 26.903 21.981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 100.900 119.152 136.490 148.405 127.065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117.336 133.837 166.600 89.278 126.654
12. Thu nhập khác 477 143 467 280 1.916
13. Chi phí khác 689 85 318 876 2.761
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -213 58 149 -596 -845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 117.124 133.895 166.750 88.682 125.808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.967 26.962 36.360 19.342 26.032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.967 26.962 36.360 19.342 26.032
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 93.156 106.933 130.390 69.340 99.776
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 93.156 106.933 130.390 69.340 99.776