|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
46,212
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
16,356
|
46,212
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35,968
|
31,185
|
10,432
|
13,858
|
35,319
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,197
|
6,736
|
-763
|
2,498
|
10,893
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
43
|
2
|
2,488
|
19
|
|
7. Chi phí tài chính
|
744
|
3,020
|
650
|
1,004
|
931
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
744
|
894
|
650
|
1,004
|
931
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22
|
126
|
5
|
|
70
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,197
|
3,337
|
2,735
|
2,451
|
2,877
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,236
|
297
|
-4,152
|
1,531
|
7,034
|
|
12. Thu nhập khác
|
380
|
183
|
0
|
90
|
270
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
5
|
5
|
6
|
92
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
379
|
178
|
-5
|
84
|
178
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
1,615
|
7,212
|