Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.547 15.706 19.196 49.165 37.922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.547 15.706 19.196 49.165 37.922
4. Giá vốn hàng bán 14.223 15.008 14.454 35.968 31.185
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.323 698 4.742 13.197 6.736
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 1 8 3 43
7. Chi phí tài chính 18.993 795 4.037 744 3.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.236 770 1.151 744 894
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 96 124 23 22 126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 312 3.001 2.289 2.197 3.337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.068 -3.221 -1.598 10.236 297
12. Thu nhập khác 2.120 164 515 380 183
13. Chi phí khác 279 9 10 1 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.841 155 505 379 178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.227 -3.066 -1.093 10.615 475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.227 -3.066 -1.093 10.615 475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.227 -3.066 -1.093 10.615 475