1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,706
|
19,196
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15,706
|
19,196
|
49,165
|
37,922
|
9,668
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15,008
|
14,454
|
35,968
|
31,185
|
10,432
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
698
|
4,742
|
13,197
|
6,736
|
-763
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
8
|
3
|
43
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
795
|
4,037
|
744
|
3,020
|
650
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
770
|
1,151
|
744
|
894
|
650
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
124
|
23
|
22
|
126
|
5
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,001
|
2,289
|
2,197
|
3,337
|
2,735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,221
|
-1,598
|
10,236
|
297
|
-4,152
|
12. Thu nhập khác
|
164
|
515
|
380
|
183
|
0
|
13. Chi phí khác
|
9
|
10
|
1
|
5
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
505
|
379
|
178
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,066
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,066
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,066
|
-1,093
|
10,615
|
475
|
-4,157
|