Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.196 49.165 37.922 9.668 16.356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.196 49.165 37.922 9.668 16.356
4. Giá vốn hàng bán 14.454 35.968 31.185 10.432 13.858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.742 13.197 6.736 -763 2.498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 3 43 2 2.488
7. Chi phí tài chính 4.037 744 3.020 650 1.004
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.151 744 894 650 1.004
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 23 22 126 5
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.289 2.197 3.337 2.735 2.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.598 10.236 297 -4.152 1.531
12. Thu nhập khác 515 380 183 0 90
13. Chi phí khác 10 1 5 5 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 505 379 178 -5 84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.093 10.615 475 -4.157 1.615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.093 10.615 475 -4.157 1.615
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.093 10.615 475 -4.157 1.615