単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,165 37,922 9,668 16,356 46,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49,165 37,922 9,668 16,356 46,212
4. Giá vốn hàng bán 35,968 31,185 10,432 13,858 35,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,197 6,736 -763 2,498 10,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 43 2 2,488 19
7. Chi phí tài chính 744 3,020 650 1,004 931
-Trong đó: Chi phí lãi vay 744 894 650 1,004 931
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 22 126 5 70
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,197 3,337 2,735 2,451 2,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10,236 297 -4,152 1,531 7,034
12. Thu nhập khác 380 183 0 90 270
13. Chi phí khác 1 5 5 6 92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 379 178 -5 84 178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10,615 475 -4,157 1,615 7,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,615 475 -4,157 1,615 7,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,615 475 -4,157 1,615 7,212