1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.547
|
15.706
|
19.196
|
49.165
|
37.922
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.547
|
15.706
|
19.196
|
49.165
|
37.922
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.223
|
15.008
|
14.454
|
35.968
|
31.185
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.323
|
698
|
4.742
|
13.197
|
6.736
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
1
|
8
|
3
|
43
|
7. Chi phí tài chính
|
18.993
|
795
|
4.037
|
744
|
3.020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.236
|
770
|
1.151
|
744
|
894
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
96
|
124
|
23
|
22
|
126
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
312
|
3.001
|
2.289
|
2.197
|
3.337
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.068
|
-3.221
|
-1.598
|
10.236
|
297
|
12. Thu nhập khác
|
2.120
|
164
|
515
|
380
|
183
|
13. Chi phí khác
|
279
|
9
|
10
|
1
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.841
|
155
|
505
|
379
|
178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12.227
|
-3.066
|
-1.093
|
10.615
|
475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.227
|
-3.066
|
-1.093
|
10.615
|
475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12.227
|
-3.066
|
-1.093
|
10.615
|
475
|