Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.218.023 2.470.143 2.669.570 2.607.635 2.519.120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.496 81.697 132.599 100.663 117.009
1. Tiền 75.116 66.317 116.869 84.933 100.242
2. Các khoản tương đương tiền 15.380 15.380 15.730 15.730 16.768
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.129 13.857 13.855 13.856 15.464
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.129 13.857 13.855 13.856 15.464
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.841.595 2.064.737 2.203.025 2.200.577 2.045.187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 308.756 248.233 431.142 436.731 251.437
2. Trả trước cho người bán 467.889 732.563 656.045 643.377 745.818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 868 376
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.076.331 1.095.323 1.126.961 1.130.722 1.058.678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.382 -11.382 -11.122 -11.122 -11.122
IV. Tổng hàng tồn kho 68 166 239 143 221
1. Hàng tồn kho 68 166 239 143 221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 273.735 309.687 319.851 292.397 341.240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272.256 308.122 316.573 288.875 340.934
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.234 1.329 2.960 455 36
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 108 101 318 2.815 26
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 137 134 0 252 243
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 123.660 120.476 119.718 116.635 129.500
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.928 8.124 8.273 8.319 8.221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.928 8.124 8.273 8.319 8.221
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.610 22.057 20.597 20.783 18.819
1. Tài sản cố định hữu hình 14.073 11.371 9.393 7.117 5.772
- Nguyên giá 202.903 203.269 203.338 203.642 202.472
- Giá trị hao mòn lũy kế -188.830 -191.898 -193.945 -196.525 -196.701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.537 10.686 11.204 13.666 13.047
- Nguyên giá 32.540 32.385 34.237 41.735 41.735
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.003 -21.699 -23.033 -28.069 -28.688
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72.833 73.133 69.885 65.987 82.310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72.833 73.133 69.885 65.987 82.310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.510 4.510 4.510 4.510 4.510
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 733 733 733 733 733
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 181.913 181.913 181.913 181.913 181.913
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -178.137 -178.137 -178.137 -178.137 -178.137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.057 11.991 15.852 16.495 15.160
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.922 11.991 15.852 16.495 15.160
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 135 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 722 661 601 541 481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.341.683 2.590.619 2.789.288 2.724.270 2.648.621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.905.015 2.142.357 2.336.345 2.257.817 2.166.609
I. Nợ ngắn hạn 1.903.299 2.141.294 2.331.391 2.236.624 2.130.630
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 705.143 881.274 879.571 890.934 880.666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 589.835 490.694 711.654 754.493 695.077
4. Người mua trả tiền trước 284.220 422.088 439.331 312.521 325.012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45.602 37.915 36.959 46.028 61.506
6. Phải trả người lao động 36.587 18.533 25.713 41.247 27.431
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 459 10 57 118 60
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 182 0 0 30 117
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 312 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 239.290 288.828 236.153 189.000 138.821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.971 1.951 1.951 1.941 1.941
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.716 1.064 4.954 21.193 35.979
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.056 1.064 1.067 1.070 1.081
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 660 0 3.887 20.123 34.898
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 436.667 448.262 452.944 466.453 482.012
I. Vốn chủ sở hữu 436.667 448.262 452.944 466.453 482.012
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 292.948 292.948 292.391 292.391 292.391
2. Thặng dư vốn cổ phần 123.228 123.228 123.105 123.105 123.105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -6.860 -6.860 -6.180 -6.180 -6.180
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1.135 1.216 1.733 1.525 1.525
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.077 23.077 23.077 23.077 23.077
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.160 13.181 17.125 31.087 46.851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -80.206 39 -159 -946 -928
- LNST chưa phân phối kỳ này 81.365 13.142 17.284 32.033 47.779
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.980 1.472 1.694 1.448 1.243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.341.683 2.590.619 2.789.288 2.724.270 2.648.621