TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.669.570
|
2.607.635
|
2.519.120
|
2.595.147
|
2.211.094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
132.599
|
100.663
|
117.009
|
373.717
|
207.366
|
1. Tiền
|
116.869
|
84.933
|
100.242
|
356.939
|
191.119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.730
|
15.730
|
16.768
|
16.778
|
16.247
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.855
|
13.856
|
15.464
|
15.927
|
19.457
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.077
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.855
|
13.856
|
15.464
|
15.927
|
16.381
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.203.025
|
2.200.577
|
2.045.187
|
1.773.559
|
1.553.928
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
431.142
|
436.731
|
251.437
|
272.494
|
397.002
|
2. Trả trước cho người bán
|
656.045
|
643.377
|
745.818
|
818.765
|
405.069
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
868
|
376
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
70.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.126.961
|
1.130.722
|
1.058.678
|
648.950
|
698.507
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.122
|
-11.122
|
-11.122
|
-16.650
|
-16.650
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
239
|
143
|
221
|
376
|
219
|
1. Hàng tồn kho
|
239
|
143
|
221
|
376
|
219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
319.851
|
292.397
|
341.240
|
431.568
|
430.123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
316.573
|
288.875
|
340.934
|
428.462
|
427.164
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.960
|
455
|
36
|
2.087
|
639
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
318
|
2.815
|
26
|
782
|
2.068
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
252
|
243
|
237
|
252
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
119.718
|
116.635
|
129.500
|
144.891
|
555.525
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.273
|
8.319
|
8.221
|
9.594
|
9.576
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.273
|
8.319
|
8.221
|
9.594
|
9.576
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.597
|
20.783
|
18.819
|
18.667
|
16.906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.393
|
7.117
|
5.772
|
6.015
|
5.042
|
- Nguyên giá
|
203.338
|
203.642
|
202.472
|
203.698
|
203.853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.945
|
-196.525
|
-196.701
|
-197.683
|
-198.811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.204
|
13.666
|
13.047
|
12.653
|
11.864
|
- Nguyên giá
|
34.237
|
41.735
|
41.735
|
41.735
|
41.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.033
|
-28.069
|
-28.688
|
-29.083
|
-29.871
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
69.885
|
65.987
|
82.310
|
96.249
|
107.957
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
69.885
|
65.987
|
82.310
|
96.249
|
107.957
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.510
|
4.510
|
4.510
|
5.804
|
405.685
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
399.881
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
733
|
733
|
733
|
733
|
733
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
181.913
|
181.913
|
181.913
|
183.208
|
183.208
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.852
|
16.495
|
15.160
|
14.156
|
15.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.852
|
16.495
|
15.160
|
14.156
|
15.040
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
601
|
541
|
481
|
421
|
361
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.789.288
|
2.724.270
|
2.648.621
|
2.740.037
|
2.766.619
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.336.345
|
2.257.817
|
2.166.609
|
2.264.131
|
2.291.235
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.331.391
|
2.236.624
|
2.130.630
|
2.211.071
|
2.238.291
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
879.571
|
890.934
|
880.666
|
907.607
|
817.421
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
711.654
|
754.493
|
695.077
|
710.657
|
754.780
|
4. Người mua trả tiền trước
|
439.331
|
312.521
|
325.012
|
404.068
|
482.963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.959
|
46.028
|
61.506
|
28.403
|
17.571
|
6. Phải trả người lao động
|
25.713
|
41.247
|
27.431
|
13.013
|
13.138
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57
|
118
|
60
|
73
|
77
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
30
|
117
|
31
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
312
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
236.153
|
189.000
|
138.821
|
145.278
|
150.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.951
|
1.941
|
1.941
|
1.941
|
1.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.954
|
21.193
|
35.979
|
53.061
|
52.945
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.067
|
1.070
|
1.081
|
1.099
|
1.105
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.887
|
20.123
|
34.898
|
51.962
|
51.840
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
452.944
|
466.453
|
482.012
|
475.906
|
475.383
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
452.944
|
466.453
|
482.012
|
475.906
|
475.383
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
292.391
|
292.391
|
292.391
|
292.391
|
292.391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123.105
|
123.105
|
123.105
|
123.105
|
123.105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.180
|
-6.180
|
-6.180
|
-6.180
|
-6.180
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.733
|
1.525
|
1.525
|
1.676
|
2.616
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.125
|
31.087
|
46.851
|
41.517
|
40.343
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-159
|
-946
|
-928
|
34.692
|
32.182
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.284
|
32.033
|
47.779
|
6.825
|
8.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.694
|
1.448
|
1.243
|
321
|
32
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.789.288
|
2.724.270
|
2.648.621
|
2.740.037
|
2.766.619
|