TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.218.023
|
2.470.143
|
2.669.570
|
2.607.635
|
2.519.120
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90.496
|
81.697
|
132.599
|
100.663
|
117.009
|
1. Tiền
|
75.116
|
66.317
|
116.869
|
84.933
|
100.242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.380
|
15.380
|
15.730
|
15.730
|
16.768
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.129
|
13.857
|
13.855
|
13.856
|
15.464
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.129
|
13.857
|
13.855
|
13.856
|
15.464
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.841.595
|
2.064.737
|
2.203.025
|
2.200.577
|
2.045.187
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
308.756
|
248.233
|
431.142
|
436.731
|
251.437
|
2. Trả trước cho người bán
|
467.889
|
732.563
|
656.045
|
643.377
|
745.818
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
868
|
376
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.076.331
|
1.095.323
|
1.126.961
|
1.130.722
|
1.058.678
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.382
|
-11.382
|
-11.122
|
-11.122
|
-11.122
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68
|
166
|
239
|
143
|
221
|
1. Hàng tồn kho
|
68
|
166
|
239
|
143
|
221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
273.735
|
309.687
|
319.851
|
292.397
|
341.240
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272.256
|
308.122
|
316.573
|
288.875
|
340.934
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.234
|
1.329
|
2.960
|
455
|
36
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
108
|
101
|
318
|
2.815
|
26
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
137
|
134
|
0
|
252
|
243
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123.660
|
120.476
|
119.718
|
116.635
|
129.500
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.928
|
8.124
|
8.273
|
8.319
|
8.221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.928
|
8.124
|
8.273
|
8.319
|
8.221
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.610
|
22.057
|
20.597
|
20.783
|
18.819
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.073
|
11.371
|
9.393
|
7.117
|
5.772
|
- Nguyên giá
|
202.903
|
203.269
|
203.338
|
203.642
|
202.472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188.830
|
-191.898
|
-193.945
|
-196.525
|
-196.701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.537
|
10.686
|
11.204
|
13.666
|
13.047
|
- Nguyên giá
|
32.540
|
32.385
|
34.237
|
41.735
|
41.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.003
|
-21.699
|
-23.033
|
-28.069
|
-28.688
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
72.833
|
73.133
|
69.885
|
65.987
|
82.310
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72.833
|
73.133
|
69.885
|
65.987
|
82.310
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.510
|
4.510
|
4.510
|
4.510
|
4.510
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
733
|
733
|
733
|
733
|
733
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
181.913
|
181.913
|
181.913
|
181.913
|
181.913
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
-178.137
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.057
|
11.991
|
15.852
|
16.495
|
15.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.922
|
11.991
|
15.852
|
16.495
|
15.160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
722
|
661
|
601
|
541
|
481
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.341.683
|
2.590.619
|
2.789.288
|
2.724.270
|
2.648.621
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.905.015
|
2.142.357
|
2.336.345
|
2.257.817
|
2.166.609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.903.299
|
2.141.294
|
2.331.391
|
2.236.624
|
2.130.630
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
705.143
|
881.274
|
879.571
|
890.934
|
880.666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
589.835
|
490.694
|
711.654
|
754.493
|
695.077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
284.220
|
422.088
|
439.331
|
312.521
|
325.012
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45.602
|
37.915
|
36.959
|
46.028
|
61.506
|
6. Phải trả người lao động
|
36.587
|
18.533
|
25.713
|
41.247
|
27.431
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
459
|
10
|
57
|
118
|
60
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
182
|
0
|
0
|
30
|
117
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
312
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
239.290
|
288.828
|
236.153
|
189.000
|
138.821
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.971
|
1.951
|
1.951
|
1.941
|
1.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.716
|
1.064
|
4.954
|
21.193
|
35.979
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.056
|
1.064
|
1.067
|
1.070
|
1.081
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
660
|
0
|
3.887
|
20.123
|
34.898
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
436.667
|
448.262
|
452.944
|
466.453
|
482.012
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
436.667
|
448.262
|
452.944
|
466.453
|
482.012
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
292.948
|
292.948
|
292.391
|
292.391
|
292.391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
123.228
|
123.228
|
123.105
|
123.105
|
123.105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.860
|
-6.860
|
-6.180
|
-6.180
|
-6.180
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1.135
|
1.216
|
1.733
|
1.525
|
1.525
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.160
|
13.181
|
17.125
|
31.087
|
46.851
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-80.206
|
39
|
-159
|
-946
|
-928
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81.365
|
13.142
|
17.284
|
32.033
|
47.779
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.980
|
1.472
|
1.694
|
1.448
|
1.243
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.341.683
|
2.590.619
|
2.789.288
|
2.724.270
|
2.648.621
|