1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.061.336
|
2.030.442
|
1.484.065
|
1.294.383
|
2.025.041
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.061.336
|
2.030.442
|
1.484.065
|
1.294.383
|
2.025.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.950.262
|
1.906.367
|
1.371.139
|
1.191.705
|
1.921.110
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.074
|
124.074
|
112.926
|
102.678
|
103.930
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.124
|
5.164
|
8.362
|
2.021
|
6.155
|
7. Chi phí tài chính
|
20.049
|
21.238
|
21.761
|
21.517
|
29.912
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.093
|
16.582
|
15.276
|
19.470
|
14.923
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.383
|
17.303
|
11.412
|
10.581
|
9.807
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72.828
|
76.799
|
79.617
|
66.296
|
74.949
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.939
|
13.899
|
8.497
|
6.305
|
-4.583
|
12. Thu nhập khác
|
2.627
|
5.066
|
15.375
|
2.986
|
6.706
|
13. Chi phí khác
|
1.295
|
368
|
2.401
|
871
|
311
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.332
|
4.698
|
12.974
|
2.116
|
6.395
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.271
|
18.597
|
21.472
|
8.421
|
1.812
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.926
|
4.099
|
5.940
|
2.456
|
796
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.926
|
4.099
|
5.940
|
2.456
|
796
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.344
|
14.498
|
15.532
|
5.965
|
1.017
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
197
|
-251
|
-214
|
-860
|
-320
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.147
|
14.749
|
15.746
|
6.825
|
1.337
|