Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.501.207 2.018.167 4.449.770 2.849.119 1.360.524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.501.207 2.018.167 4.449.770 2.849.119 1.360.524
4. Giá vốn hàng bán 1.342.594 1.810.027 4.034.616 2.569.232 1.247.493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 158.613 208.140 415.154 279.887 113.032
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176 540 42 51 1.839
7. Chi phí tài chính 28.223 15.206 27.208 47.360 19.331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.552 15.206 27.208 47.360 19.331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 90.920 133.290 317.100 175.452 72.014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.748 45.175 55.955 44.306 29.595
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.898 15.009 14.932 12.820 -6.069
12. Thu nhập khác 2.714 3.525 12.968 798 515
13. Chi phí khác 179 332 954 500 170
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.535 3.194 12.014 298 345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.432 18.203 26.946 13.117 -5.724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.396 4.187 7.604 7.822 1.266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 -19 19 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.408 4.169 7.622 7.822 1.266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.024 14.034 19.324 5.296 -6.990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.024 14.034 19.324 5.296 -6.990