|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,501,207
|
2,018,167
|
4,449,770
|
2,849,119
|
1,360,524
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,501,207
|
2,018,167
|
4,449,770
|
2,849,119
|
1,360,524
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,342,594
|
1,810,027
|
4,034,616
|
2,569,232
|
1,247,493
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
158,613
|
208,140
|
415,154
|
279,887
|
113,032
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
176
|
540
|
42
|
51
|
1,839
|
|
7. Chi phí tài chính
|
28,223
|
15,206
|
27,208
|
47,360
|
19,331
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,552
|
15,206
|
27,208
|
47,360
|
19,331
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
90,920
|
133,290
|
317,100
|
175,452
|
72,014
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,748
|
45,175
|
55,955
|
44,306
|
29,595
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,898
|
15,009
|
14,932
|
12,820
|
-6,069
|
|
12. Thu nhập khác
|
2,714
|
3,525
|
12,968
|
798
|
515
|
|
13. Chi phí khác
|
179
|
332
|
954
|
500
|
170
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,535
|
3,194
|
12,014
|
298
|
345
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,432
|
18,203
|
26,946
|
13,117
|
-5,724
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,396
|
4,187
|
7,604
|
7,822
|
1,266
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
-19
|
19
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,408
|
4,169
|
7,622
|
7,822
|
1,266
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,024
|
14,034
|
19,324
|
5,296
|
-6,990
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,024
|
14,034
|
19,324
|
5,296
|
-6,990
|