単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369,953 345,506 367,335 259,330 266,305
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 369,953 345,506 367,335 259,330 266,305
Giá vốn hàng bán 345,654 309,750 340,830 234,333 236,090
Lợi nhuận gộp 24,299 35,756 26,505 24,997 30,216
Doanh thu hoạt động tài chính 1,821 5 6 5 24
Chi phí tài chính 5,378 4,464 3,803 4,986 5,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,378 4,464 3,803 4,986 5,331
Chi phí bán hàng 17,016 27,376 13,184 16,793 17,436
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,690 6,230 6,909 3,298 8,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,964 -2,309 2,615 -77 -629
Thu nhập khác 10 0 189 193 1,523
Chi phí khác 1 52 15 307
Lợi nhuận khác 9 -52 174 193 1,216
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,955 -2,361 2,789 116 587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29 126 769 23 188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 29 126 769 23 188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,983 -2,487 2,020 93 399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,983 -2,487 2,020 93 399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)