Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,953
|
345,506
|
367,335
|
259,330
|
266,305
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
369,953
|
345,506
|
367,335
|
259,330
|
266,305
|
Giá vốn hàng bán
|
345,654
|
309,750
|
340,830
|
234,333
|
236,090
|
Lợi nhuận gộp
|
24,299
|
35,756
|
26,505
|
24,997
|
30,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,821
|
5
|
6
|
5
|
24
|
Chi phí tài chính
|
5,378
|
4,464
|
3,803
|
4,986
|
5,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,378
|
4,464
|
3,803
|
4,986
|
5,331
|
Chi phí bán hàng
|
17,016
|
27,376
|
13,184
|
16,793
|
17,436
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,690
|
6,230
|
6,909
|
3,298
|
8,102
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,964
|
-2,309
|
2,615
|
-77
|
-629
|
Thu nhập khác
|
10
|
0
|
189
|
193
|
1,523
|
Chi phí khác
|
1
|
52
|
15
|
|
307
|
Lợi nhuận khác
|
9
|
-52
|
174
|
193
|
1,216
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,955
|
-2,361
|
2,789
|
116
|
587
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29
|
126
|
769
|
23
|
188
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
29
|
126
|
769
|
23
|
188
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,983
|
-2,487
|
2,020
|
93
|
399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,983
|
-2,487
|
2,020
|
93
|
399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|