単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,955 -2,361 2,789 116 587
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,137 7,213 6,530 7,709 7,429
- Khấu hao TSCĐ 2,764 2,754 2,732 2,727 2,122
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -5 -6 -5 -24
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,378 4,464 3,803 4,986 5,331
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,182 4,852 9,319 7,825 8,016
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,168 -6,889 -3,950 -75,429 60,583
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,534 5,123 8,607 9,879 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 61,447 21,424 23,569 -8,651 19,272
- Tăng giảm chi phí trả trước 160 269 -78 -103 -74
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,599 -4,464 -2,975 -5,064 -4,984
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -255 -29 -126 -685 -235
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,679 -626 -828 -1,707 -1,211
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 90,958 19,659 33,538 -73,936 81,367
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 5 6 5 24
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5 5 6 5 24
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 236,678 296,054 339,681 252,835 245,068
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -285,475 -363,261 -368,396 -165,135 -292,621
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,048 -64
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48,797 -67,207 -31,763 87,700 -47,617
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 42,166 -47,543 1,782 13,768 33,773
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,765 52,931 5,389 7,170 20,939
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,931 5,389 7,170 20,939 54,712