単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,185 -2,197 -3,955 -2,361 2,789
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,859 8,475 8,137 7,213 6,530
- Khấu hao TSCĐ 2,864 2,797 2,764 2,754 2,732
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 -7 -5 -5 -6
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,007 5,685 5,378 4,464 3,803
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,044 6,278 4,182 4,852 9,319
- Tăng, giảm các khoản phải thu 63,085 50,523 30,168 -6,889 -3,950
- Tăng, giảm hàng tồn kho 44,538 -20,018 2,534 5,123 8,607
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,747 -49,051 61,447 21,424 23,569
- Tăng giảm chi phí trả trước -261 167 160 269 -78
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,256 -5,480 -5,599 -4,464 -2,975
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,094 -255 -29 -126
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,052 -2,627 -1,679 -626 -828
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 118,750 -20,207 90,958 19,659 33,538
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 7 5 5 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11 7 5 5 6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 426,148 247,123 236,678 296,054 339,681
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -516,052 -257,549 -285,475 -363,261 -368,396
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,338 -3,048
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -99,243 -10,426 -48,797 -67,207 -31,763
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,518 -30,625 42,166 -47,543 1,782
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,872 41,390 10,765 52,931 5,389
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,390 10,765 52,931 5,389 7,170