単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,432 18,203 26,946 13,117 -5,724
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,765 27,309 33,624 58,927 30,355
- Khấu hao TSCĐ 12,204 12,117 11,747 11,618 11,048
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -40 -14 -5,331 -51 -23
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27,601 15,206 27,208 47,360 19,331
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,197 45,512 60,571 72,044 24,631
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,143 29,995 -440,793 55,249 69,851
- Tăng, giảm hàng tồn kho 130,939 43,158 -180,879 362,083 -3,753
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,490 124,147 73,002 -205,772 57,389
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,034 367 883 -183 517
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -28,022 -14,887 -26,520 -47,816 -18,517
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -557 -11,051 -7,729 -9,411 -410
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,000 3 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,645 -2,238 -3,590 -5,967 -5,760
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 213,512 215,007 -525,057 220,228 123,948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,396 -98 -246 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5,946 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40 14 0 51 23
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,356 -85 5,700 51 23
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,121,000 1,819,100 4,362,500 2,644,276 1,119,537
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,369,000 -1,924,100 -3,933,000 -2,825,652 -1,274,681
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -525 -525 -44 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -11,953 0 -9,338 -3,048
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -248,525 -117,478 429,456 -190,714 -158,192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36,369 97,444 -89,901 29,565 -34,220
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,965 4,596 102,040 11,825 41,390
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,596 102,040 12,139 41,390 7,170